🌟 고해상도 (高解像度)

Danh từ  

1. 텔레비전 화면이나 인쇄한 자료 등이 아주 선명한 상태.

1. ĐỘ PHÂN GIẢI CAO: Trạng thái rất nét của tài liệu in hay màn ảnh ti vi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고해상도 디지털카메라.
    High resolution digital camera.
  • Google translate 고해상도 텔레비전.
    High resolution television.
  • Google translate 고해상도의 사진.
    A high-resolution photograph.
  • Google translate 고해상도로 인쇄하다.
    Print at high resolution.
  • Google translate 고해상도로 출력하다.
    Output at high resolution.
  • Google translate 고해상도의 사진은 주름은 물론 작은 점까지 다 보인다.
    High-resolution photographs show not only wrinkles but also small dots.
  • Google translate 최근에는 고해상도 화면 때문에 미세한 표정의 변화까지 한눈에 볼 수 있다.
    Recently, due to the high resolution screen, you can see even the slightest change in facial expression at a glance.
  • Google translate 텔레비전 종류가 다양한데 어떤 걸 사는 게 좋을까요?
    There are various types of televisions, what should i buy?
    Google translate 선명하게 잘 보이는 고해상도 텔레비전으로 삽시다.
    Let's buy a high-resolution television that's clearly visible.

고해상도: high resolution,こうかいぞうど【高解像度】,haute résolution,alta resolución,وضوح عالي,өндөр нарийвчлал, сайн гаралт, тод томруун байдал,độ phân giải cao,จอภาพที่มีความคมชัด, สิ่งพิมพ์ที่คมชัด, ภาพที่ชัดเจน,standar tinggi, kelas tinggi,высокое разрешение,高分辨率,高清,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고해상도 (고해상도)

📚 Annotation: 주로 '고해상도 ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52)