🌟 고해상도 (高解像度)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고해상도 (
고해상도
)📚 Annotation: 주로 '고해상도 ~'로 쓴다.
🌷 ㄱㅎㅅㄷ: Initial sound 고해상도
-
ㄱㅎㅅㄷ (
고해상도
)
: 텔레비전 화면이나 인쇄한 자료 등이 아주 선명한 상태.
Danh từ
🌏 ĐỘ PHÂN GIẢI CAO: Trạng thái rất nét của tài liệu in hay màn ảnh ti vi.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52)