🌟 인화지 (印畫紙)

Danh từ  

1. 사진기로 찍은 필름에서 사진이 나타나게 하는 데 쓰는 종이.

1. GIẤY IN ẢNH: Giấy dùng vào việc làm cho ảnh hiện ra từ phim chụp bằng máy ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광택 인화지.
    Glossy prints.
  • Google translate 인화지를 사용하다.
    Use paper.
  • Google translate 인화지에 나타나다.
    Appear on the paper.
  • Google translate 인화지에 약품을 바르다.
    Apply medicine to the paper.
  • Google translate 인화지에 인쇄하다.
    Print on paper.
  • Google translate 인화지 위에 서서히 필름에 찍힌 상이 떠올랐다.
    Slowly the image of the film appeared on the paper.
  • Google translate 반광택 인화지를 사용하면 사진에 지문이 잘 안 남는다.
    Using semi-gloss prints leaves little fingerprints on the picture.
  • Google translate 디지털 카메라로 찍은 사진도 인화할 수 있나요?
    Can i print photos taken with a digital camera?
    Google translate 네. 프린터에 인쇄용 인화지를 넣고 인쇄하시면 됩니다.
    Yeah. you can put the printing paper in the printer and print it.

인화지: photographic paper,いんがし【印画紙】,papier sensible,papel fotocráfico,ورق طباعة الصور,зураг угаах цаас,giấy in ảnh,กระดาษอัดรูป,kertas foto,фотобумага,相纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인화지 (인화지)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)