🌟 외형적 (外形的)

  Định từ  

1. 사물의 겉모양과 관련된.

1. THUỘC VỀ NGOẠI HÌNH: Liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외형적 규모.
    Exterior scale.
  • Google translate 외형적 모습.
    Appearance.
  • Google translate 외형적 성장.
    Exterior growth.
  • Google translate 외형적 요건.
    Exterior requirements.
  • Google translate 외형적 팽창.
    Exterior expansion.
  • Google translate 내면의 장점을 유지하는 외형적 변화가 필요하다.
    Appearance changes are needed to maintain inner strength.
  • Google translate 역사가는 유물 앞에서 외형적 모습뿐만 아니라 역사적 가치를 생각했다.
    The historian thought of historical value as well as outward appearance in front of the relics.

외형적: external; physical,がいけいてき【外形的】。がいけんじょうの【外見上の】。がいけんの【外見の】,(dét.) extérieur,externo,جسدي,гадна, гаднах,thuộc về ngoại hình,ทางภายนอก, ที่เกี่ยวกับภายนอก,eksternal, permukaan, kulit,внешний; наружный,外形的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외형적 (외ː형적) 외형적 (웨ː형적)
📚 Từ phái sinh: 외형(外形): 사물의 겉모양., 겉으로 드러난 형편.
📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 외형적 (外形的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88)