🌟 외형 (外形)

  Danh từ  

1. 사물의 겉모양.

1. NGOẠI HÌNH: Hình dáng bên ngoài của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콘크리트 외형.
    Concrete appearance.
  • Google translate 외형의 디자인.
    Exterior design.
  • Google translate 외형이 아름답다.
    Looks beautiful.
  • Google translate 외형을 가공하다.
    Process the appearance.
  • Google translate 외형을 살리다.
    Save the appearance.
  • Google translate 외형을 잘라내다.
    Cut off the appearance.
  • Google translate 외형을 표현하다.
    Express appearance.
  • Google translate 회사의 매출이 늘어 전체적인 외형이 크게 증가하였다.
    The company's sales have increased significantly, resulting in a significant increase in its overall appearance.
  • Google translate 상품의 외형을 살리기 위해 다양한 각도에서 사진을 찍었다.
    Photographed from various angles to save the product's appearance.

외형: appearance; shape; form,がいけい【外形】。がいかん【外観】。うわべ【上辺】,figure, apparence, enveloppe,apariencia, forma externa,شكل خارجي,гаднах төрх, гаднах үзэмж, гадаад үзэмж,ngoại hình,รูปร่างภายนอก, ลักษณะภายนอก,permukaan, kulit, eksterior,внешняя форма; внешний вид,外形,外表,表面,

2. 겉으로 드러난 형편.

2. VẺ NGOÀI: Hình thức lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외형이 드세다.
    Appearance is strong.
  • Google translate 외형이 변하다.
    The appearance changes.
  • Google translate 외형이 불리하다.
    Appearance is at a disadvantage.
  • Google translate 외형이 약하다.
    Looks weak.
  • Google translate 외형이 유리하다.
    Appearance is advantageous.
  • Google translate 외형이 주춤하다.
    Appearance falters.
  • Google translate 이 경기에서는 주전 선수가 빠진 상대편의 외형이 약해 보였다.
    In this match, the opponent's appearance without the main player looked weak.
  • Google translate 영업부는 초반 판매 외형이 주춤했지만 곧 작년 수익을 뛰어넘었다.
    The sales department slowed down in the early days, but soon surpassed last year's profits.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외형 (외ː형) 외형 (웨ː형)
📚 Từ phái sinh: 외형적(外形的): 사물의 겉모양과 관련된. 외형적(外形的): 사물의 겉모양과 관련된 것.
📚 thể loại: Hình dạng  

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151)