🌟 연휴 (連休)

☆☆☆   Danh từ  

1. 휴일이 이틀 이상 계속됨. 또는 그 휴일.

1. SỰ NGHỈ DÀI NGÀY, KỲ NGHỈ DÀI NGÀY: Sự nghỉ từ hai ngày trở lên. Hoặc kỳ nghỉ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연휴.
    Lunar new year holidays.
  • Google translate 신년 연휴.
    New year's holiday.
  • Google translate 이틀 연휴.
    Two days' holiday.
  • Google translate 추석 연휴.
    Chuseok holiday.
  • Google translate 황금 연휴.
    Golden holiday.
  • Google translate 연휴.
    A long holiday.
  • Google translate 연휴 기간.
    Holidays.
  • Google translate 연휴가 끝나다.
    The holiday is over.
  • Google translate 연휴가 시작되다.
    The holiday begins.
  • Google translate 연휴가 이어지다.
    Holidays continue.
  • Google translate 연휴를 즐기다.
    Enjoy the holidays.
  • Google translate 연휴 기간이 시작되자 사람들은 모두 여행을 떠났다.
    At the beginning of the long holiday season, people all set out on a trip.
  • Google translate 나는 설 연휴에 고향에 내려가 오랜만에 친척들을 만났다.
    I went down to my hometown during the lunar new year holiday and met my relatives after a long time.
  • Google translate 이번 연휴는 뭘 하고 보냈니?
    What did you do this holiday?
    Google translate 모처럼 쉬는 날이니까 그냥 집에서 푹 쉬었어.
    It's been a long time, so i just took a good rest at home.

연휴: consecutive holidays,れんきゅう【連休】,jours fériés consécutifs,días feriados consecutivos,أيام العطلة المتتاليّة,урт амралт,sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày,วันหยุดต่อเนื่อง, วันหยุดยาว,libur panjang akhir pekan, libur panjang tanggal merah,долгие выходные,连休,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연휴 (연휴)
📚 thể loại: Thời gian   Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 연휴 (連休) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119)