🌟 가동하다 (稼動 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가동하다 (
가동하다
) • 가동하는 (가동하는
) • 가동하여 (가동하여
) 가동해 (가동해
) • 가동하니 (가동하니
) • 가동합니다 (가동함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 가동(稼動): 기계 등이 움직여 일함. 또는 기계 등을 움직여 일하게 함., 조직 등이 …
🗣️ 가동하다 (稼動 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 윤전기를 가동하다. [윤전기 (輪轉機)]
- 수송관을 가동하다. [수송관 (輸送管)]
- 라인을 가동하다. [라인 (line)]
- 보일러를 가동하다. [보일러 (boiler)]
- 레이다를 가동하다. [레이다 (radar)]
- 공장을 가동하다. [공장 (工場)]
- 시험적으로 가동하다. [시험적 (試驗的)]
- 기름보일러를 가동하다. [기름보일러 (기름boiler)]
- 제습기를 가동하다. [제습기 (除濕機)]
- 팬을 가동하다. [팬 (fan)]
- 무휴로 가동하다. [무휴 (無休)]
- 발전기를 가동하다. [발전기 (發電機)]
- 방열기를 가동하다. [방열기 (放熱器)]
- 방열기를 가동하다. [방열기 (放熱器)]
- 에어컨디셔너를 가동하다. [에어컨디셔너 (airconditioner)]
- 현금 자동 지급기를 가동하다. [현금 자동 지급기 (現金自動支給機)]
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 가동하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)