🌟 수송관 (輸送管)

Danh từ  

1. 기체나 액체 등을 보내는 관.

1. ỐNG DẪN: Ống dẫn khí hay chất lỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스 수송관.
    Gas pipeline.
  • Google translate 수송관 건설.
    Construction of a pipeline.
  • Google translate 수송관 설비.
    Transportation pipe fittings.
  • Google translate 수송관 폭발.
    Transport pipe explosion.
  • Google translate 수송관이 부식되다.
    The pipeline corrodes.
  • Google translate 수송관이 파괴되다.
    The pipeline is destroyed.
  • Google translate 수송관을 가동하다.
    Operate a pipeline.
  • Google translate 수송관을 매설하다.
    Lay a pipeline.
  • Google translate 상수도 수송관이 오래되어 녹이 스는 바람에 새것으로 교체했다.
    The water supply pipeline was old and rusty and replaced with a new one.
  • Google translate 주유소 등 폭발의 위험이 있는 지역을 피해 가스 수송관을 설치하였다.
    Gas transport pipes were installed to avoid areas at risk of explosion, such as gas stations.
  • Google translate 수송관이 완공되면 시민들에게 질 좋은 식수를 보장할 수 있을 것이다.
    When the pipeline is completed, it will be able to guarantee citizens good drinking water.

수송관: pipe; pipeline,ゆそうかん【輸送管】。ゆそうパイプライン【輸送パイプライン】,pipe,tubería,أنبوب,дамжуулах хоолой,ống dẫn,ท่อส่ง, ท่อส่งผ่าน,pipa gas, pipa saluran, pipa air,трубопровод,管道,管线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수송관 (수송관)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4)