🌟 소설가 (小說家)

☆☆   Danh từ  

1. 소설을 전문적으로 쓰는 사람.

1. TÁC GIẢ TIỂU THUYẾT, NGƯỜI VIẾT TIỂU THUYẾT: Người chuyên viết tiểu thuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위대한 소설가.
    A great novelist.
  • Google translate 소설가의 작품.
    The work of a novelist.
  • Google translate 소설가가 되다.
    Become a novelist.
  • Google translate 소설가를 희망하다.
    Hope for a novelist.
  • Google translate 소설가로 변신하다.
    Turn into a novelist.
  • Google translate 소설가로 알려지다.
    Become known as a novelist.
  • Google translate 어릴 때부터 책을 많이 읽었던 지수는 커서 소설가가 되었다.
    Jisoo, who had read a lot since childhood, grew up to be a novelist.
  • Google translate 그는 실화를 바탕으로 한 작품을 통해 소설가로서 이름을 알렸다.
    He made his name known as a novelist through works based on true stories.
  • Google translate 최근 젊은 소설가들이 활발하게 활동하고 있습니다.
    Recently, young novelists have been active.
    Google translate 네. 참신한 소설을 기대하는 독자들의 호응이 좋더군요.
    Yes, the readers who are looking forward to a novel have a good response.

소설가: novelist,しょうせつか【小説家】,romancier(ère),novelista,روائي,үргэлжилсэн үгийн зохиолч,tác giả tiểu thuyết, người viết tiểu thuyết,นักประพันธ์นวนิยาย, ผู้แต่งนิยาย,novelis,романист,小说家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소설가 (소ː설가)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Nghề nghiệp và con đường tiến thân   Nghệ thuật  


🗣️ 소설가 (小說家) @ Giải nghĩa

🗣️ 소설가 (小說家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52)