🌟 습작하다 (習作 하다)

Động từ  

1. 시, 소설, 그림 등을 연습으로 짓거나 그려 보다.

1. TẬP SÁNG TÁC: Luyện tập làm thơ, viết tiểu thuyết hay vẽ tranh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 습작한 노트.
    A wet notebook.
  • Google translate 습작한 작품.
    Wet work.
  • Google translate 대학생이 습작하다.
    College students have a habit.
  • Google translate 소설을 습작하다.
    Make a habit of writing a novel.
  • Google translate 시를 습작하다.
    Write a poem.
  • Google translate 나는 고교 시절부터 시와 소설을 습작해 보면서 작가를 꿈꾸었다.
    I have dreamed of becoming a writer since i was in high school, reading poems and novels.
  • Google translate 한 소설가 지망생이 찾아와 작가 앞에 습작한 소설 한 편을 꺼내 놓았다.
    A aspiring novelist came and brought out a familiar novel before the writer.
  • Google translate 이거 자네가 그린 건가?
    Did you draw this?
    Google translate 네, 제가 습작했던 것들인데 좀 부끄럽네요.
    Yes, it's a shame that i've written these.

습작하다: write a rough draft; make a rough draft,しゅうさくする【習作する】,faire une étude, faire un essai,estudiar,يدرّب,этюд хийх,tập sáng tác,ร่าง, ฝึกเขียนหรือแต่ง, ฝึกวาด,berlatih,делать набросок; делать этюд,习作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습작하다 (습짜카다)
📚 Từ phái sinh: 습작(習作): 시, 소설, 그림 등을 연습으로 짓거나 그려 봄. 또는 그 작품.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226)