🌟 습작하다 (習作 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습작하다 (
습짜카다
)
📚 Từ phái sinh: • 습작(習作): 시, 소설, 그림 등을 연습으로 짓거나 그려 봄. 또는 그 작품.
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 습작하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226)