🌟 솔직하다 (率直 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 거짓이나 꾸밈이 없다.

1. THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 솔직한 대답.
    An honest answer.
  • Google translate 솔직한 모습.
    An honest look.
  • Google translate 솔직한 성격.
    An honest character.
  • Google translate 솔직한 심정.
    Honest feelings.
  • Google translate 솔직한 의견.
    Honest opinion.
  • Google translate 솔직한 자세.
    Honest posture.
  • Google translate 솔직한 태도.
    An honest attitude.
  • Google translate 솔직하게 말하다.
    Speak frankly.
  • Google translate 솔직한 성격인 그는 주변 사람들에게 신뢰감을 주고 있다.
    Honest personality, he's giving people around him confidence.
  • Google translate 범인은 경찰에게 자신이 저지른 범행을 솔직하게 털어놓았다.
    The criminal spoke frankly to the police about his crimes.
  • Google translate 평소 회사에 갖고 있던 불만을 솔직하게 털어놓아 보세요.
    Tell me honestly about your usual complaints with the company.
    Google translate 사장님 앞에서 이런 말씀 드려도 될까요?
    May i say this in front of the boss?

솔직하다: frank; honest,そっちょくだ【率直だ】,franc, sincère, ouvert,franco, llano, abierto,صريح,илэн далангүй, ний нуугүй, ил тод,thẳng thắn, thành thật,เปิดเผย, ตรงไปตรงมา, ซื่อตรง, ไม่อ้อมค้อม,jujur, terus terang,искренний; откровенный,坦诚,坦率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솔직하다 (솔찌카다) 솔직한 (솔찌칸) 솔직하여 (솔찌카여) 솔직해 (솔찌캐) 솔직하니 (솔찌카니) 솔직합니다 (솔찌캄니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  


🗣️ 솔직하다 (率直 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104)