🌟 솔직하다 (率直 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 솔직하다 (
솔찌카다
) • 솔직한 (솔찌칸
) • 솔직하여 (솔찌카여
) 솔직해 (솔찌캐
) • 솔직하니 (솔찌카니
) • 솔직합니다 (솔찌캄니다
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả trang phục
🗣️ 솔직하다 (率直 하다) @ Giải nghĩa
- 허심탄회하다 (虛心坦懷하다) : 마음에 품은 생각을 숨김없이 말할 수 있을 만큼 아무 거리낌이 없고 솔직하다.
- 담백하다 (淡白하다) : 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
- 진솔하다 (眞率하다) : 거짓이 없고 솔직하다.
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 솔직하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104)