🌟 솔직하다 (率直 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 거짓이나 꾸밈이 없다.

1. THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 솔직한 대답.
    An honest answer.
  • 솔직한 모습.
    An honest look.
  • 솔직한 성격.
    An honest character.
  • 솔직한 심정.
    Honest feelings.
  • 솔직한 의견.
    Honest opinion.
  • 솔직한 자세.
    Honest posture.
  • 솔직한 태도.
    An honest attitude.
  • 솔직하게 말하다.
    Speak frankly.
  • 솔직한 성격인 그는 주변 사람들에게 신뢰감을 주고 있다.
    Honest personality, he's giving people around him confidence.
  • 범인은 경찰에게 자신이 저지른 범행을 솔직하게 털어놓았다.
    The criminal spoke frankly to the police about his crimes.
  • 평소 회사에 갖고 있던 불만을 솔직하게 털어놓아 보세요.
    Tell me honestly about your usual complaints with the company.
    사장님 앞에서 이런 말씀 드려도 될까요?
    May i say this in front of the boss?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솔직하다 (솔찌카다) 솔직한 (솔찌칸) 솔직하여 (솔찌카여) 솔직해 (솔찌캐) 솔직하니 (솔찌카니) 솔직합니다 (솔찌캄니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  


🗣️ 솔직하다 (率直 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)