🌟 솔직하다 (率直 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 솔직하다 (
솔찌카다
) • 솔직한 (솔찌칸
) • 솔직하여 (솔찌카여
) 솔직해 (솔찌캐
) • 솔직하니 (솔찌카니
) • 솔직합니다 (솔찌캄니다
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả trang phục
🗣️ 솔직하다 (率直 하다) @ Giải nghĩa
- 허심탄회하다 (虛心坦懷하다) : 마음에 품은 생각을 숨김없이 말할 수 있을 만큼 아무 거리낌이 없고 솔직하다.
- 담백하다 (淡白하다) : 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
- 진솔하다 (眞率하다) : 거짓이 없고 솔직하다.
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 솔직하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10)