🌟 여류 (女流)

  Danh từ  

1. 어떤 전문적인 일을 잘하는 여자.

1. GIỚI NỮ: Phụ nữ giỏi việc chuyên môn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여류 문인.
    Female literary man.
  • Google translate 여류 문학가.
    A woman of letters.
  • Google translate 여류 소설가.
    A female novelist.
  • Google translate 여류 수필가.
    Female essayist.
  • Google translate 여류 시인.
    Female poet.
  • Google translate 여류 조각가.
    Female sculptor.
  • Google translate 여류 화가.
    Female painter.
  • Google translate 김 화백은 우리나라를 대표하는 여류 화가이다.
    Artist kim is a female artist representing our country.
  • Google translate 여류 작가는 섬세한 필체로 소설을 써 나갔다.
    The female writer wrote the novel in delicate handwriting.
  • Google translate 남성 시인과 여류 시인의 시에 나타난 여성에 대한 시각의 차이는 컸다.
    The differences in views on women appeared in the poems of male and female poets were great.

여류: female; woman,じょりゅう【女流】,femme (professionnelle),mujer profesional, mujer especialista,محترفة,чадварлаг эмэгтэй, чадвартай эмэгтэй,giới nữ,ผู้หญิงที่เชี่ยวชาญ, ผู้หญิงที่มีความชำนาญ,wanita profesional, wanita ahli,женщина-специалист,女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여류 (여류)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Nghệ thuật  

📚 Annotation: 주로 '여류 ~'로 쓴다.


🗣️ 여류 (女流) @ Giải nghĩa

🗣️ 여류 (女流) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)