🌟 좌담회 (座談會)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌담회 (
좌ː담회
) • 좌담회 (좌ː담훼
)
📚 thể loại: Ngôn ngữ
🌷 ㅈㄷㅎ: Initial sound 좌담회
-
ㅈㄷㅎ (
적당히
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHẢI CHĂNG, MỘT CÁCH VỪA PHẢI, MỘT CÁCH THÍCH HỢP: Một cách phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎ (
좌담회
)
: 여러 사람들이 한자리에 모여서 서로 자신들의 의견이나 이야기를 하는 모임.
☆
Danh từ
🌏 BUỔI TỌA ĐÀM: Cuộc gặp mặt, một số người cùng tập hợp ở một chỗ và nói chuyện hoặc nêu ý kiến của mình với nhau. -
ㅈㄷㅎ (
자동화
)
: 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ ĐỘNG HÓA: Sự tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅈㄷㅎ (
지독히
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC ÁC, MỘT CÁCH DỮ TỢN, MỘT CÁCH HUNG TỢN: Lòng dạ hay tính cách có phần tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎ (
정당히
)
: 이치에 맞아 올바르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÍNH ĐÁNG, MỘT CÁCH THỎA ĐÁNG: Một cách đúng đắn, phù hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎ (
제도화
)
: 어떤 것이 제도로 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ ĐỘ HÓA, SỰ LẬP THÀNH CHẾ ĐỘ: Việc cái nào đó trở thành chế độ. Hoặc việc làm cho trở thành như vậy. -
ㅈㄷㅎ (
정당화
)
: 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만듦.
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM CHO CHÍNH ĐÁNG: Sự làm cho cái không có tính chính đáng thành cái chính đáng. -
ㅈㄷㅎ (
중대히
)
: 몹시 중요하고 크게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỌNG ĐẠI: Một cách rất quan trọng và lớn lao.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)