🌟 좌담회 (座談會)

  Danh từ  

1. 여러 사람들이 한자리에 모여서 서로 자신들의 의견이나 이야기를 하는 모임.

1. BUỔI TỌA ĐÀM: Cuộc gặp mặt, một số người cùng tập hợp ở một chỗ và nói chuyện hoặc nêu ý kiến của mình với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좌담회를 가지다.
    Have a sit-down meeting.
  • Google translate 좌담회를 개최히다.
    Hold a sit-down meeting.
  • Google translate 좌담회를 열다.
    Hold a sit-down meeting.
  • Google translate 좌담회에 가다.
    Go to a sit-down meeting.
  • Google translate 좌담회에 참석하다.
    Attend a sit-down.
  • Google translate 백여 명의 직원이 참여하는 좌담회가 열렸다.
    A sit-down meeting was held involving more than a hundred employees.
  • Google translate 여류 작가들의 좌담회가 열리자 많은 여성 작가들이 참석했다.
    When a sit-down meeting of female writers was held, many female writers attended.
  • Google translate 좌담회는 잘 마치셨나요?
    Did you finish your sit-down well?
    Google translate 네, 많은 경제 학자들이 참여해서 성공적으로 의견을 교환했죠.
    Yeah, a lot of economists have been involved and successfully exchanged views.

좌담회: meeting,ざだんかい【座談会】,entretien, colloque, table ronde,charla, conversación,مائدة مستديرة,чөлөөт ярилцлага, уулзалт,buổi tọa đàm,การเสวนา, การประชุมสัมมนา, การประชุมอภิปราย, การประชุมโต๊ะกลม,perundingan, konferensi meja bundar, diskusi,застольная беседа; совещание; симпозиум,座谈会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌담회 (좌ː담회) 좌담회 (좌ː담훼)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59)