🌷 Initial sound: ㅈㄷㅎ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 8
•
적당히
(適當 히)
:
기준, 조건, 정도에 알맞게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHẢI CHĂNG, MỘT CÁCH VỪA PHẢI, MỘT CÁCH THÍCH HỢP: Một cách phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn.
•
좌담회
(座談會)
:
여러 사람들이 한자리에 모여서 서로 자신들의 의견이나 이야기를 하는 모임.
☆
Danh từ
🌏 BUỔI TỌA ĐÀM: Cuộc gặp mặt, một số người cùng tập hợp ở một chỗ và nói chuyện hoặc nêu ý kiến của mình với nhau.
•
자동화
(自動化)
:
다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ ĐỘNG HÓA: Sự tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
지독히
(至毒 히)
:
마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC ÁC, MỘT CÁCH DỮ TỢN, MỘT CÁCH HUNG TỢN: Lòng dạ hay tính cách có phần tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn.
•
정당히
(正當 히)
:
이치에 맞아 올바르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÍNH ĐÁNG, MỘT CÁCH THỎA ĐÁNG: Một cách đúng đắn, phù hợp với lẽ phải.
•
제도화
(制度化)
:
어떤 것이 제도로 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ ĐỘ HÓA, SỰ LẬP THÀNH CHẾ ĐỘ: Việc cái nào đó trở thành chế độ. Hoặc việc làm cho trở thành như vậy.
•
정당화
(正當化)
:
정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만듦.
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM CHO CHÍNH ĐÁNG: Sự làm cho cái không có tính chính đáng thành cái chính đáng.
•
중대히
(重大 히)
:
몹시 중요하고 크게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỌNG ĐẠI: Một cách rất quan trọng và lớn lao.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15)