🌟 정당히 (正當 히)

Phó từ  

1. 이치에 맞아 올바르게.

1. MỘT CÁCH CHÍNH ĐÁNG, MỘT CÁCH THỎA ĐÁNG: Một cách đúng đắn, phù hợp với lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권리를 정당히 요구하다.
    Request for rights.
  • Google translate 사건을 정당히 처리하다.
    Deal fairly with a case.
  • Google translate 임금을 정당히 지불하다.
    Pay one's wages justly.
  • Google translate 보상이 정당히 이루어지다.
    Rewards are justly made.
  • Google translate 예산이 정당히 지출되다.
    The budget is duly spent.
  • Google translate 우리는 상대편에게 부당한 행위 없이 정당히 경쟁하자고 제안했다.
    We proposed to the other side that we compete fairly without unfair action.
  • Google translate 아버지는 돈은 정당히 벌어야 하는 것이라며 위법적인 일은 일절 하지 않으셨다.
    My father didn't do anything illegal, saying he had to earn money fairly.
  • Google translate 회사에서 야근한 것에 대한 수당을 주지 않아서 불만이야.
    I'm unhappy that the company didn't pay me for working overtime.
    Google translate 야근 수당은 정당히 지불되어야 하는 건데 너무하다!
    The overtime pay should be paid justly, but it's too much!
Từ trái nghĩa 부당히(不當히): 도리에 어긋나서 정당하지 않게.

정당히: fairly,せいとうに【正当に】,convenablement,justamente, imparcialmente, equitativamente, honestamente,شرعيا,зөв шударга, хууль ёсны, үнэн мөн,một cách chính đáng, một cách thỏa đáng,อย่างถูกต้อง, อย่างเหมาะสม, อย่างชอบธรรม,dengan tepat, dengan benar, dengan beralasan, dengan masuk akal,правильно; справедливо; безошибочно,正当地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정당히 (정ː당히)

🗣️ 정당히 (正當 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15)