🌟 부당히 (不當 히)

Phó từ  

1. 도리에 어긋나서 정당하지 않게.

1. MỘT CÁCH KHÔNG CHÍNH ĐÁNG, MỘT CÁCH BẤT CHÍNH: Một cách không chính đáng vì trái với đạo lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부당히 가로채다.
    To intercept unjustly.
  • Google translate 부당히 박탈하다.
    To deprive unjustly.
  • Google translate 부당히 제한하다.
    Unfairly restrict.
  • Google translate 부당히 침해하다.
    Infringe unfairly.
  • Google translate 부당히 투옥되다.
    Be unjustly imprisoned.
  • Google translate 부당히 해고되다.
    Unjust fired.
  • Google translate 몇몇 업주들이 유흥업소에 청소년을 부당히 고용했다가 적발되었다.
    Several business owners were caught illegally hiring teenagers at entertainment establishments.
  • Google translate 일부 정치 세력이 투표 과정에 부당히 개입해 선거 결과를 조작한 사실이 밝혀졌다.
    It has been revealed that some political forces have unfairly intervened in the voting process and manipulated the election results.
  • Google translate 자신의 소득을 실제 소득보다 적게 신고하는 사람들이 많은 것 같아.
    Many people seem to report their income less than their actual income.
    Google translate 부당히 세금액을 줄여 보려고 그런 편법을 쓰는 거지.
    I'm using that expedient to unfairly reduce the amount of course.
Từ trái nghĩa 정당히(正當히): 이치에 맞아 올바르게.

부당히: unjustly; unfairly,ふとうに【不当に】,injustement, illicitement, illégalement, indûment,injustamente, indebidamente, ilegalmente, injustificadamente,بشكل غير عادل,ёс бусаар, зүй бусаар, хилсээр,một cách không chính đáng, một cách bất chính,อย่างไม่ยุติธรรม, อย่างไม่ถูกต้อง,dengan curang, dengan tidak adil,несправедливо; неправомерно,不当地,不合理地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부당히 (부당히)
📚 Từ phái sinh: 부당(不當): 도리에 어긋나서 정당하지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Thể thao (88) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160)