🌟 부당히 (不當 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부당히 (
부당히
)
📚 Từ phái sinh: • 부당(不當): 도리에 어긋나서 정당하지 않음.
🌷 ㅂㄷㅎ: Initial sound 부당히
-
ㅂㄷㅎ (
부단히
)
: 꾸준하게 이어져 끊임이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG NGỪNG NGHỈ, MỘT CÁCH KHÔNG GIÁN ĐOẠN: Liên tiếp tiếp nối một cách đều đặn. -
ㅂㄷㅎ (
부당히
)
: 도리에 어긋나서 정당하지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG CHÍNH ĐÁNG, MỘT CÁCH BẤT CHÍNH: Một cách không chính đáng vì trái với đạo lý. -
ㅂㄷㅎ (
부등호
)
: 둘 이상의 수나 식의 값이 어느 쪽이 더 큰지를 나타내는 기호.
Danh từ
🌏 DẤU KHÔNG BẰNG (LỚN HƠN, NHỎ HƠN): Kí hiệu thể hiện giá trị của hai số hay công thức trở lên có một bên nào lớn hơn.
• Xem phim (105) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160)