🌟 부등호 (不等號)

Danh từ  

1. 둘 이상의 수나 식의 값이 어느 쪽이 더 큰지를 나타내는 기호.

1. DẤU KHÔNG BẰNG (LỚN HƠN, NHỎ HƠN): Kí hiệu thể hiện giá trị của hai số hay công thức trở lên có một bên nào lớn hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부등호 기호.
    The sign of inequality.
  • Google translate 부등호 방향.
    In the direction of inequality.
  • Google translate 부등호 표시.
    Indication of inequality.
  • Google translate 부등호를 사용하다.
    Use inequality.
  • Google translate 부등호로 표현하다.
    Express in inequality.
  • Google translate 지수는 부등호 방향을 잘못 봐서 수학 문제를 하나 틀렸다.
    The index missed one math problem because it misdirected the inequality.
  • Google translate 다음 두 수의 크기를 비교해서 부등호를 알맞게 그려 넣으시오.
    Compare the sizes of the following two numbers and draw a proper inequality.
  • Google translate 부등식 '10>9'의 10과 9에서 각각 3을 빼면 부등호의 방향은 어떻게 될까요?
    What is the direction of the inequality arc if you subtract 3 from 10 and 9 of the inequality '10>9'?
    Google translate 바뀌지 않고 그대로 있어요.
    It doesn't change, it stays the same.

부등호: sign of inequality,ふとうごう【不等号】,signe d'inégalité,signo de desigualdad,علامة لا يساوي,их багын тэмдэг,dấu không bằng (lớn hơn, nhỏ hơn),เครื่องหมายมากกว่า, เครื่องหมายน้อยกว่า,tanda tidak sama,знак неравенства,不等号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부등호 (부등호)

📚 Annotation: 기호는 '<'와 '>'를 쓴다.

🗣️ 부등호 (不等號) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Luật (42) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11)