🌟 부등호 (不等號)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부등호 (
부등호
)📚 Annotation: 기호는 '<'와 '>'를 쓴다.
🗣️ 부등호 (不等號) @ Ví dụ cụ thể
- 이것 봐, 네가 원래 문제랑 부등호 방향을 다르게 해 놓고 풀어서 그런 거야. [부등식 (不等式)]
🌷 ㅂㄷㅎ: Initial sound 부등호
-
ㅂㄷㅎ (
부단히
)
: 꾸준하게 이어져 끊임이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG NGỪNG NGHỈ, MỘT CÁCH KHÔNG GIÁN ĐOẠN: Liên tiếp tiếp nối một cách đều đặn. -
ㅂㄷㅎ (
부당히
)
: 도리에 어긋나서 정당하지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG CHÍNH ĐÁNG, MỘT CÁCH BẤT CHÍNH: Một cách không chính đáng vì trái với đạo lý. -
ㅂㄷㅎ (
부등호
)
: 둘 이상의 수나 식의 값이 어느 쪽이 더 큰지를 나타내는 기호.
Danh từ
🌏 DẤU KHÔNG BẰNG (LỚN HƠN, NHỎ HƠN): Kí hiệu thể hiện giá trị của hai số hay công thức trở lên có một bên nào lớn hơn.
• Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204)