ㅂㄷㅅ (
부동산
)
: 땅이나 건물과 같이 움직여 옮길 수 없는 재산.
☆☆
Danh từ
🌏 BẤT ĐỘNG SẢN: Tài sản không thể lưu động được như đất đai hay tòa nhà.
ㅂㄷㅅ (
부등식
)
: 수학에서, 왼쪽과 오른쪽의 값이 서로 같지 않음을 나타내는 식.
Danh từ
🌏 BẤT ĐẲNG THỨC: Trong toán học, đẳng thức thể hiện việc giá trị bên trái và bên phải không giống nhau.
ㅂㄷㅅ (
부당성
)
: 도리에 어긋나서 정당하지 않다고 여겨지는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG CHÍNH ĐÁNG, TÍNH BẤT CHÍNH: Tính chất trái với đạo lí nên bị coi là không chính đáng.
ㅂㄷㅅ (
발대식
)
: 어떤 단체가 만들어져 활동을 시작함을 알리는 공식적인 행사.
Danh từ
🌏 LỄ RA MẮT: Chương trình chính thức thông báo việc tổ chức nào đó được thành lập và bắt đầu hoạt động.
ㅂㄷㅅ (
백두산
)
: 북한의 양강도와 중국 만주 사이에 있는 산. 한반도에서 가장 높은 산으로 최고봉에는 칼데라호인 천지가 있다.
Danh từ
🌏 BAEKDUSAN, NÚI BẠCH ĐẦU: Núi nằm ở giữa Mãn Châu của Trung Quốc và Ryanggang-do của Bắc Hàn. Là ngọn núi cao nhất ở bán đảo Hàn, trên đỉnh cao nhất có hồ Thiên Trì hay chính là hồ Caldera.
ㅂㄷㅅ (
반동성
)
: 진보나 개혁 또는 혁신의 움직임을 반대하거나 가로막는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHẢN ĐỘNG: Tính chất phản đối hay ngăn cản sự phát triển của sự tiến bộ, sự cải cách hay sự cách tân nào đó.
ㅂㄷㅅ (
발달사
)
: 어떤 분야가 발달해 온 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN: Lịch sử mà lĩnh vực nào đó đã phát triển cho tới nay.