🌟 부등식 (不等式)

Danh từ  

1. 수학에서, 왼쪽과 오른쪽의 값이 서로 같지 않음을 나타내는 식.

1. BẤT ĐẲNG THỨC: Trong toán học, đẳng thức thể hiện việc giá trị bên trái và bên phải không giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방정식과 부등식.
    Equation and inequality.
  • Google translate 부등식이 성립하다.
    The inequality is established.
  • Google translate 부등식을 증명하다.
    Prove inequality.
  • Google translate 그는 수학 시험을 대비하여 방정식과 부등식, 함수의 개념을 공부했다.
    He studied the concepts of equations, inequality, and functions in preparation for the math test.
  • Google translate 대학 논술 시험 문제로 부등식 증명 문제가 나와 많은 수험생들이 어려워했다.
    Many test-takers found it difficult to prove inequality due to questions on the college essay test.
  • Google translate 부등식 문제를 틀렸는데 왜 틀렸는지 모르겠어. 설명 좀 해 줘.
    I got the inequality question wrong, but i don't know why. please explain it to me.
    Google translate 이것 봐, 네가 원래 문제랑 부등호 방향을 다르게 해 놓고 풀어서 그런 거야.
    Look, it's because you solved the problem differently from the original problem.
Từ tham khảo 등식(等式): 수학에서, 등호를 써서 왼쪽과 오른쪽의 값이 서로 같음을 나타내는 식., …

부등식: inequation,ふとうしき【不等式】,inégalité,inecuación,عدم المساواة,тэгш бус тэгшитгэл, тэнцүү бус тэгшитгэл,bất đẳng thức,สูตร(ด้าน, มุม)ไม่เท่า,ketidaksamaan,линейное неравенство,不等式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부등식 (부등식) 부등식이 (부등시기) 부등식도 (부등식또) 부등식만 (부등싱만)

🗣️ 부등식 (不等式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4)