🌟 부등식 (不等式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부등식 (
부등식
) • 부등식이 (부등시기
) • 부등식도 (부등식또
) • 부등식만 (부등싱만
)
🗣️ 부등식 (不等式) @ Ví dụ cụ thể
- 부등식 '10>9'의 10과 9에서 각각 3을 빼면 부등호의 방향은 어떻게 될까요? [부등호 (不等號)]
- 이차 부등식. [이차 (二次)]
- 이차 부등식이 너무 어려워서 집중하기 어렵더라고. [이차 (二次)]
🌷 ㅂㄷㅅ: Initial sound 부등식
-
ㅂㄷㅅ (
반드시
)
: 틀림없이 꼭.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT THIẾT: Nhất định chắc chắn. -
ㅂㄷㅅ (
부동산
)
: 땅이나 건물과 같이 움직여 옮길 수 없는 재산.
☆☆
Danh từ
🌏 BẤT ĐỘNG SẢN: Tài sản không thể lưu động được như đất đai hay tòa nhà. -
ㅂㄷㅅ (
부등식
)
: 수학에서, 왼쪽과 오른쪽의 값이 서로 같지 않음을 나타내는 식.
Danh từ
🌏 BẤT ĐẲNG THỨC: Trong toán học, đẳng thức thể hiện việc giá trị bên trái và bên phải không giống nhau. -
ㅂㄷㅅ (
부당성
)
: 도리에 어긋나서 정당하지 않다고 여겨지는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG CHÍNH ĐÁNG, TÍNH BẤT CHÍNH: Tính chất trái với đạo lí nên bị coi là không chính đáng. -
ㅂㄷㅅ (
발대식
)
: 어떤 단체가 만들어져 활동을 시작함을 알리는 공식적인 행사.
Danh từ
🌏 LỄ RA MẮT: Chương trình chính thức thông báo việc tổ chức nào đó được thành lập và bắt đầu hoạt động. -
ㅂㄷㅅ (
백두산
)
: 북한의 양강도와 중국 만주 사이에 있는 산. 한반도에서 가장 높은 산으로 최고봉에는 칼데라호인 천지가 있다.
Danh từ
🌏 BAEKDUSAN, NÚI BẠCH ĐẦU: Núi nằm ở giữa Mãn Châu của Trung Quốc và Ryanggang-do của Bắc Hàn. Là ngọn núi cao nhất ở bán đảo Hàn, trên đỉnh cao nhất có hồ Thiên Trì hay chính là hồ Caldera. -
ㅂㄷㅅ (
바닷속
)
: 바다의 속.
Danh từ
🌏 LÒNG BIỂN: Trong lòng biển -
ㅂㄷㅅ (
본동사
)
: 보조 동사나 보조 형용사의 도움을 받는 동사.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TỪ CHÍNH: Động từ được tu sức bởi trợ động từ hay trợ tính từ. -
ㅂㄷㅅ (
바닷새
)
: 바다에서 주로 사는 새.
Danh từ
🌏 CHIM BIỂN: Chim chủ yếu sống ở biển. -
ㅂㄷㅅ (
반동성
)
: 진보나 개혁 또는 혁신의 움직임을 반대하거나 가로막는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHẢN ĐỘNG: Tính chất phản đối hay ngăn cản sự phát triển của sự tiến bộ, sự cải cách hay sự cách tân nào đó. -
ㅂㄷㅅ (
발달사
)
: 어떤 분야가 발달해 온 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN: Lịch sử mà lĩnh vực nào đó đã phát triển cho tới nay.
• Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103)