🌟 부등식 (不等式)

Danh từ  

1. 수학에서, 왼쪽과 오른쪽의 값이 서로 같지 않음을 나타내는 식.

1. BẤT ĐẲNG THỨC: Trong toán học, đẳng thức thể hiện việc giá trị bên trái và bên phải không giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방정식과 부등식.
    Equation and inequality.
  • 부등식이 성립하다.
    The inequality is established.
  • 부등식을 증명하다.
    Prove inequality.
  • 그는 수학 시험을 대비하여 방정식과 부등식, 함수의 개념을 공부했다.
    He studied the concepts of equations, inequality, and functions in preparation for the math test.
  • 대학 논술 시험 문제로 부등식 증명 문제가 나와 많은 수험생들이 어려워했다.
    Many test-takers found it difficult to prove inequality due to questions on the college essay test.
  • 부등식 문제를 틀렸는데 왜 틀렸는지 모르겠어. 설명 좀 해 줘.
    I got the inequality question wrong, but i don't know why. please explain it to me.
    이것 봐, 네가 원래 문제랑 부등호 방향을 다르게 해 놓고 풀어서 그런 거야.
    Look, it's because you solved the problem differently from the original problem.
Từ tham khảo 등식(等式): 수학에서, 등호를 써서 왼쪽과 오른쪽의 값이 서로 같음을 나타내는 식., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부등식 (부등식) 부등식이 (부등시기) 부등식도 (부등식또) 부등식만 (부등싱만)

🗣️ 부등식 (不等式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103)