🌟 발대식 (發隊式)

Danh từ  

1. 어떤 단체가 만들어져 활동을 시작함을 알리는 공식적인 행사.

1. LỄ RA MẮT: Chương trình chính thức thông báo việc tổ chức nào đó được thành lập và bắt đầu hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창단 발대식.
    Foundation launching ceremony.
  • Google translate 사업의 발대식.
    The launching ceremony of the business.
  • Google translate 발대식을 가지다.
    Have a launching ceremony.
  • Google translate 발대식을 개최하다.
    Hold a launching ceremony.
  • Google translate 발대식을 하다.
    Have a launching ceremony.
  • Google translate 구단주는 구단 창단 발대식에서 연설을 했다.
    The owner gave a speech at the opening ceremony of the club.
  • Google translate 국가 대표 선수들은 올림픽 개최지로 떠나기 전에 발대식을 가졌다.
    The national athletes had a launching ceremony before leaving for the olympic venues.
  • Google translate 이 해외 자원봉사 단체는 벌써 활동을 시작한 거야?
    Has this overseas volunteer group already started its activities?
    Google translate 아니. 아직 발대식도 하지 않았어.
    No. we haven't even started yet.

발대식: kick-off ceremony; launching ceremony,けつだんしき【結団式】。ほっそくしき【発足式】,cérémonie de fondation,ceremonia de iniciación, ceremonia de apertura,حفلة الاستقبال,нээлтийн ёслол,lễ ra mắt,พิธีเปิดกิจการ, พิธีก่อตั้ง,upacara pembukaan,,成立仪式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발대식 (발때식) 발대식이 (발때시기) 발대식도 (발때식또) 발대식만 (발때싱만)

🗣️ 발대식 (發隊式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28)