🌟 바닷속

Danh từ  

1. 바다의 속.

1. LÒNG BIỂN: Trong lòng biển

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바닷속에 가라앉다.
    Sink into the sea.
  • Google translate 바닷속에 들어가다.
    Go into the sea.
  • Google translate 바닷속으로 침몰하다.
    Sinks into the sea.
  • Google translate 이곳은 바닷물이 무척 맑아서 바닷속이 바닥까지 들여다보인다.
    The sea water here is so clear that you can see the bottom of the ocean.
  • Google translate 우리 가족은 잠수함을 타고 바닷속으로 들어가 바닷속 풍경을 구경했다.
    My family rode a submarine into the sea and looked at the underwater scenery.
  • Google translate 유람선을 타고 관광을 하다가 실수로 카메라를 바닷속에 빠뜨리고 말았다.
    I was touring on a cruise and accidentally dropped my camera into the sea.

바닷속: place under the sea,かいちゅう・わたなか【海中】,(n.) sous la mer, sous-marin,fondo del mar,أعماق البحر,далайн гүн, далай дотор,lòng biển,ในทะเล,dasar laut, bawah laut,в море,海里,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바닷속 (바다쏙) 바닷속 (바닫쏙) 바닷속이 (바다쏘기바닫쏘기) 바닷속도 (바다쏙또바닫쏙또) 바닷속만 (바다쏭만바닫쏭만)


🗣️ 바닷속 @ Giải nghĩa

🗣️ 바닷속 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28)