🌟 수장하다 (水葬 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수장하다 (
수장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수장(水葬): 죽은 사람을 물속에 넣어 장사를 지냄.
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 수장하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28)