🌟 갑각류 (甲殼類)

Danh từ  

1. 게, 새우, 가재처럼 몸이 딱딱한 껍질로 싸여 있고 여러 마디로 된 물속 동물.

1. LOÀI GIÁP XÁC, LOÀI VỎ CỨNG, LOÀI TÔM CUA: Động vật trong nước có thân được bao bọc bởi vỏ cứng ví dụ như cua, tôm, bề bề...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바닷속 갑각류.
    Undersea crustaceans.
  • Google translate 갑각류 곤충.
    A crustacean insect.
  • Google translate 갑각류를 잡다.
    Catch crustaceans.
  • Google translate 갑각류에 들다.
    Get into crustaceans.
  • Google translate 갑각류에 속하다.
    Belonging to crustaceans.
  • Google translate 갑각류는 껍질이 딱딱하지만 사람처럼 고통을 느낄 수 있다고 한다.
    It is said that crustaceans have hard shells but can feel pain like humans.
  • Google translate 바닷가에 살았던 나는 갯벌에 나가 갑각류와 낙지를 잡으며 놀았다.
    I, who lived by the seashore, went out to the mudflats and played catching crustaceans and octopus.
  • Google translate 선생님, 갑각류는 요리를 하면 살아 있을 때와는 색깔이 달라지네요.
    Sir, crustaceans are different colors when cooked.
    Google translate 네, 대부분의 갑각류는 요리를 하면 붉어지는 특징이 있습니다.
    Yes, most crustaceans are characterized by redness when cooked.

갑각류: crustaceans,こうかくるい【甲殻類】,crustacé,crustáceos,القشريات,хайрстан, хайрстан амьтан, хайрстаны төрөл,loài giáp xác, loài vỏ cứng, loài tôm cua,สัตว์น้ำที่มีเปลือกหุ้ม, สัตว์น้ำที่มีกระดองหุ้ม,kerang-kerangan,семейство ракообразных,甲壳类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갑각류 (갑깡뉴)

🗣️ 갑각류 (甲殼類) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57)