🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 16 ALL : 22

(紙匣) : 돈, 카드, 명함 등을 넣어 가지고 다닐 수 있게 가죽이나 헝겊 등으로 만든 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁI VÍ, CÁI BÓP: Vật làm bằng da hay vải để có thể cho tiền, thẻ hay danh thiếp vào mang đi.

(掌匣/掌甲) : 천, 실, 가죽 등으로 만들어 손을 보호하거나 추위를 막기 위하여 손에 끼는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BAO TAY, GĂNG TAY: Vật dụng đeo vào bàn tay để chống lạnh hoặc bảo vệ bàn tay (thường được làm bằng da thú hoặc vải sợi).

호들 : 가볍고 조심성이 없으며 야단스러운 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ THÔ LỖ, SỰ CỘC CẰN: Lời nói hay hành động khinh suất, không cẩn thận và hay gắt gỏng.

(還甲) : 사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일. Danh từ
🌏 HOÀN GIÁP, LỤC TUẦN: Sinh nhật lần thứ 60 của người được sinh ra tròn 60 năm.

(回甲) : 사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일. Danh từ
🌏 SINH NHẬT SÁU MƯƠI: Sinh nhật lần thứ 60 của người được sinh ra tròn 60 năm.

(甲) : 두 사람이나 사물 가운데 하나를 가리킬 때, 그 첫 번째. Danh từ
🌏 BÊN A: Thứ tự đầu tiên khi đề cập đến một trong số hai người hoặc sự vật.

(文匣) : 문서나 문구 등을 넣어 두는, 키가 작고 가로로 길게 만든 가구. Danh từ
🌏 MUNGAP; TỦ NGANG DÀI: Đồ nội thất có chiều ngang dài, thấp dùng để đựng giấy tờ, bút mực.

벙어리장 (벙어리 掌匣) : 엄지손가락만 따로 가르고 나머지 네 손가락은 함께 끼도록 되어 있는 장갑. Danh từ
🌏 BAO TAY: Găng tay chỉ chia ra ngón cái riêng còn lại bốn ngón tay đều nhét chung cùng nhau.

(進甲) : 환갑의 다음 해. 또는 그해의 생일. Danh từ
🌏 SÁU MƯƠI MỐT TUỔI, SINH NHẬT LẦN THỨ SÁU MỐT: Năm sau của năm thứ 60 tuổi. Hoặc sinh nhật vào năm đó.

손지 (손 紙匣) : 돈이나 카드 등을 넣어 들고 다닐 수 있게 만든 작은 지갑. Danh từ
🌏 CÁI VÍ, VÍ CẦM TAY: Ví nhỏ được làm để đựng những thứ như tiền hay thẻ và mang theo mình.

(手匣) : 사람이 자유롭게 움직일 수 없도록 양쪽 손목에 걸어서 채우는 기구. Danh từ
🌏 CÒNG SỐ TÁM, CÁI CÒNG TAY: Công cụ đeo vào hai cổ tay rồi đóng khoá lại sao cho người không thể di chuyển một cách tự do.

(鐵甲) : 쇠로 둘러씌운 것. Danh từ
🌏 THIẾT GIÁP: Đồ được bao bọc bằng sắt.

담뱃 (담뱃 匣) : 담배를 담는 작은 상자. 또는 담배가 담겨 있는 작은 상자. Danh từ
🌏 GÓI THUỐC LÁ, HỘP THUỐC LÁ: Hộp nhỏ chứa thuốc lá, hay hộp nhỏ đựng thuốc lá.

고무장 (고무 掌匣) : 고무로 만든 장갑. Danh từ
🌏 GĂNG TAY CAO SU: Găng tay được làm bằng cao su.

성냥 (성냥 匣) : 성냥을 그어 불을 일으킬 수 있도록 옆면에 거친 부분이 있는, 성냥이 담긴 작은 상자. Danh từ
🌏 BAO DIÊM: Hộp nhỏ đựng diêm bên trong, có phần ráp ở bên cạnh để có thể cào diêm và đánh lửa được.

털장 (털 掌匣) : 털실로 짠 장갑. Danh từ
🌏 GĂNG TAY LEN: Găng tay đan bằng sợi len.

면장 (綿掌匣) : 목화솜에서 뽑은 실로 만든 장갑. Danh từ
🌏 GĂNG TAY BÔNG: Găng tay làm bằng sợi kéo từ cây bông.

(同甲) : 같은 나이. 또는 나이가 같은 사람. Danh từ
🌏 CÙNG TUỔI, ĐỒNG NIÊN: Tuổi giống nhau. Hoặc người có tuổi như nhau.

(六甲) : (속된 말로) 못나거나 어울리지 않는 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ BỆNH HOẠN, HÀNH VI BỆNH HOẠN: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động tồi tệ hoặc không phù hợp.

(匣) : 물건을 담는 작은 상자. Danh từ
🌏 GAP; CÁI HỘP: Cái hộp nhỏ để đựng đồ vật.

(遁甲) : 요술을 부려서 자기 몸을 감추거나 다른 것으로 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ HÓA THÂN, SỰ HÓA PHÉP: Việc dùng phép thuật để che giấu thân mình hay biến thành thứ khác.

비눗 (비눗 匣) : 비누를 담아 두는 작은 상자. Danh từ
🌏 HỘP XÀ PHÒNG: Hộp nhỏ đựng xà phòng.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17)