🌟 호들갑

  Danh từ  

1. 가볍고 조심성이 없으며 야단스러운 말이나 행동.

1. SỰ THÔ LỖ, SỰ CỘC CẰN: Lời nói hay hành động khinh suất, không cẩn thận và hay gắt gỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호들갑을 떨다.
    Make a fuss.
  • Google translate 호들갑을 부리다.
    Make a fuss.
  • Google translate 호들갑을 피우다.
    Make a fuss.
  • Google translate 지수는 조금만 몸이 아파도 곧 죽을 것처럼 호들갑을 떨었다.
    Jisoo made a fuss, as if she were going to die soon, even if she was a little sick.
  • Google translate 언니는 문제가 발생하면 유난히 호들갑을 부려서 주위 사람들을 피곤하게 한다.
    My sister makes a lot of fuss when she has a problem, which makes people around her tired.
  • Google translate 어머니는 교육에 열성이라 아들이 한 문제만 틀려도 큰일이라도 난 것처럼 호들갑이었다.
    The mother was eager for education, making a fuss as if her son had a single problem wrong.
  • Google translate 야, 너 방송에 나온 것 봤어!
    Hey, i saw you on the air!
    Google translate 텔레비전에 한 번 나온 것 가지고 왜 그렇게들 호들갑인지 민망해.
    I'm embarrassed why you're making such a fuss about what's on television once on television.

호들갑: fuss; uproar; making a big deal; overreaction,かるはずみ【軽はずみ】,désinvolture, désinvolte,escándalo,التوبيخ بضجيج,ойворгон, савсагнуур, хөнгөмсөг,sự thô lỗ, sự cộc cằn,การตื่นเต้นเกินไป, การตื่นตระหนกเกินเหตุ, การวิตกกังวลมากไป, การจู้จี้มากเกินไป, การจุกจิกมากเกินไป,,,咋呼,轻佻,大大咧咧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호들갑 (호들갑) 호들갑이 (호들가비) 호들갑도 (호들갑또) 호들갑만 (호들감만 )
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 호들갑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97)