🌟 하도급 (下都給)

Danh từ  

1. 어떤 사람이 일정한 금액을 받고 떠맡은 일을 다시 다른 사람에게 돈을 주고 맡기는 일.

1. SỰ BÁN THẦU: Việc người nào đó đưa tiền cho người khác và giao lại công việc mà mình đã nhận số tiền nhất định và đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하도급 거래.
    Subcontracting deals.
  • Google translate 하도급 공사.
    Subcontracting work.
  • Google translate 하도급 관계.
    Subcontracting relationship.
  • Google translate 하도급 업체.
    Subcontractor.
  • Google translate 하도급을 맡다.
    Subcontract.
  • Google translate 하도급을 받다.
    Be subcontracted.
  • Google translate 하도급을 주다.
    Subcontract.
  • Google translate 자동차 회사는 부품 생산을 하도급 회사에 맡겼다.
    The automobile company entrusted the production of parts to the subcontractor.
  • Google translate 의류 회사와 하도급 관계에 있는 업체는 원단을 제작했다.
    A subcontractor to a clothing company made the fabric.
  • Google translate 여기가 저희 건물 공사를 맡아서 하는 회사 맞죠?
    This is the company that's in charge of our building, right?
    Google translate 저희가 직접 하지는 않고 다른 회사에 하도급을 주고 있습니다.
    We don't do it ourselves, but we're subcontracting it to another company.

하도급: subcontracting; subcontract,したうけ【下請け】。したうけおい【下請負】,sous-traitance,subcontratación,تعاقد فرعيّ,гуравдагч этгээдэд даатгасан ажил,sự bán thầu,สัญญารับช่วง, สัญญารับเหมาช่วง, การทำสัญญารับช่วง, การทำสัญญารับเหมาช่วง,subkontrak,,转包,分包,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하도급 (하ː도급) 하도급이 (하ː도그비) 하도급도 (하ː도급또) 하도급만 (하ː도금만)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97)