💕 Start: 갑
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 15 ALL : 19
•
갑자기
:
미처 생각할 틈도 없이 빨리.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐỘT NGỘT, BẤT THÌNH LÌNH, BỖNG NHIÊN: Nhanh bất ngờ, không có thời gian để kịp suy nghĩ.
•
갑작스럽다
:
어떤 일이 갑자기 일어나 뜻밖이다.
☆☆
Tính từ
🌏 BẤT NGỜ, ĐỘT NGỘT, BỖNG DƯNG: Một việc gì đó xảy ra đột ngột ngoài dự đoán.
•
갑
(甲)
:
두 사람이나 사물 가운데 하나를 가리킬 때, 그 첫 번째.
☆
Danh từ
🌏 BÊN A: Thứ tự đầu tiên khi đề cập đến một trong số hai người hoặc sự vật.
•
갑갑하다
:
몸을 조여 답답한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỨC RỨC: Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu.
•
갑
(匣)
:
물건을 담는 작은 상자.
Danh từ
🌏 GAP; CÁI HỘP: Cái hộp nhỏ để đựng đồ vật.
•
갑각류
(甲殼類)
:
게, 새우, 가재처럼 몸이 딱딱한 껍질로 싸여 있고 여러 마디로 된 물속 동물.
Danh từ
🌏 LOÀI GIÁP XÁC, LOÀI VỎ CỨNG, LOÀI TÔM CUA: Động vật trong nước có thân được bao bọc bởi vỏ cứng ví dụ như cua, tôm, bề bề...
•
갑갑증
(갑갑 症)
:
아주 답답한 느낌.
Danh từ
🌏 CHỨNG BỨC BỐI: Cảm giác rất ngột ngạt khó chịu.
•
갑론을박
(甲論乙駁)
:
여러 사람이 서로 자신의 주장을 내세우고 상대의 주장을 반대하여 말함.
Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN, SỰ TRANH CẢI, SỰ LẬP LUẬN VÀ BÁC BỎ: Việc nhiều người đưa ra chủ trương của mình và phản đối chủ trương của đối phương.
•
갑부
(甲富)
:
대단한 큰 부자.
Danh từ
🌏 TỈ PHÚ: Người rất giàu có.
•
갑상선
(甲狀腺)
:
목의 물렁뼈 아래에 위치한, 몸의 성장이나 신경 활동을 조절하는 호르몬이 분비되는 신체 기관.
Danh từ
🌏 TUYẾN GIÁP: Cơ quan của cơ thể nằm ở dưới sụn cổ, nơi bài tiết ra hoóc môn có chức năng điều tiết hoạt động thần kinh hay sự tăng trưởng của cơ thể.
•
갑옷
(甲 옷)
:
(옛날에) 군인들이 창, 칼, 화살 등으로부터 몸을 보호하기 위해 입던 옷.
Danh từ
🌏 ÁO GIÁP: (ngày xưa) Áo dành cho những người lính mặc để bảo vệ cơ thể tránh khỏi mác, dao hay mũi tên.
•
갑작스러우-
:
(갑작스러운데, 갑작스러우니, 갑작스러우면, 갑작스러운, 갑작스러울)→ 갑작스럽다
None
🌏
•
갑작스러워-
:
(갑작스러워, 갑작스러워서, 갑작스러웠다)→ 갑작스럽다
None
🌏
•
갑작스럽-
:
(갑작스럽고, 갑작스럽습니다)→ 갑작스럽다
None
🌏
•
갑작스레
:
어떤 일이 갑자기 일어나 뜻밖의 느낌이 들게.
Phó từ
🌏 BẤT THÌNH LÌNH, ĐỘT NGỘT: Việc gì đó bỗng dưng xảy ra một cách bất ngờ.
•
갑절
:
두 배.
Danh từ
🌏 GẤP ĐÔI: Hai lần.
•
갑주
(甲胄)
:
갑옷과 투구.
Danh từ
🌏 ÁO GIÁP SẮT: Áo giáp và nón sắt.
•
갑판
(甲板)
:
군함과 같은 큰 배 위에 넓고 평평하게 깔린 바닥.
Danh từ
🌏 BOONG TÀU: Nền được trải bằng phẳng và rộng trên tàu lớn như quân hạm.
•
갑판장
(甲板長)
:
갑판에서 이루어지는 작업을 책임지고 지위하는 사람. 또는 그러한 직위.
Danh từ
🌏 THỦY THỦ TRƯỞNG, TRƯỞNG BOONG TÀU: Người có trách nhiệm và chỉ huy việc tác nghiệp trên boong tàu. Hoặc chức vụ như thế.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)