🌟 갑론을박 (甲論乙駁)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갑론을박 (
감노늘박
) • 갑론을박이 (감노늘바기
) • 갑론을박도 (감노늘박또
) • 갑론을박만 (감노늘방만
)
📚 Từ phái sinh: • 갑론을박하다: 여러 사람이 서로 자신의 주장을 내세우며 상대편의 주장을 반대하여 말하다.
🌷 ㄱㄹㅇㅂ: Initial sound 갑론을박
-
ㄱㄹㅇㅂ (
갑론을박
)
: 여러 사람이 서로 자신의 주장을 내세우고 상대의 주장을 반대하여 말함.
Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN, SỰ TRANH CẢI, SỰ LẬP LUẬN VÀ BÁC BỎ: Việc nhiều người đưa ra chủ trương của mình và phản đối chủ trương của đối phương.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48)