🌟 갑론을박 (甲論乙駁)

Danh từ  

1. 여러 사람이 서로 자신의 주장을 내세우고 상대의 주장을 반대하여 말함.

1. SỰ TRANH LUẬN, SỰ TRANH CẢI, SỰ LẬP LUẬN VÀ BÁC BỎ: Việc nhiều người đưa ra chủ trương của mình và phản đối chủ trương của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑론을박이 계속되다.
    The debate continues.
  • Google translate 갑론을박이 되다.
    Become a hot topic.
  • Google translate 갑론을박이 벌어지다.
    There's a lot of controversy.
  • Google translate 갑론을박이 펼쳐지다.
    There is a lot of controversy.
  • Google translate 갑론을박을 벌이다.
    Have a heated argument.
  • Google translate 갑론을박을 하다.
    Argue with each other.
  • Google translate 인터넷에서는 다양한 주제로 갑론을박이 벌어지고 있다.
    There is a lot of debate on various topics on the internet.
  • Google translate 이 문제는 갑론을박이 끊이지 않아 쉽게 결론이 나지 않는다.
    This problem is not easily concluded because there are endless arguments.
  • Google translate 어제 이야기하던 문제는 결론이 났어요?
    Did you come to a conclusion on the question we were talking about yesterday?
    Google translate 아니요. 계속 갑론을박만 하다가 결론 없이 끝났어요.
    No. i kept arguing and it ended without a conclusion.

갑론을박: heated debate,こうろんおつばく【甲論乙駁】,le pour et le contre,pros y contras, disputa,مزايا وعيوب,маргалдаан, заргалдаан,sự tranh luận, sự tranh cải, sự lập luận và bác bỏ,การถกเถียงกัน, การวิพากษ์วิจารณ์, การโต้เถียง, การโต้แย้ง, การพิพาท,pro dan kontra,доводы (аргументы) за и против; спор,争论不休,各执一词,众说纷纭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갑론을박 (감노늘박) 갑론을박이 (감노늘바기) 갑론을박도 (감노늘박또) 갑론을박만 (감노늘방만)
📚 Từ phái sinh: 갑론을박하다: 여러 사람이 서로 자신의 주장을 내세우며 상대편의 주장을 반대하여 말하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48)