🌟 갑옷 (甲 옷)

Danh từ  

1. (옛날에) 군인들이 창, 칼, 화살 등으로부터 몸을 보호하기 위해 입던 옷.

1. ÁO GIÁP: (ngày xưa) Áo dành cho những người lính mặc để bảo vệ cơ thể tránh khỏi mác, dao hay mũi tên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 튼튼한 갑옷.
    Strong armor.
  • Google translate 창과 갑옷.
    Spears and armor.
  • Google translate 갑옷과 투구.
    Armor and helmet.
  • Google translate 갑옷이 무겁다.
    Armor is heavy.
  • Google translate 갑옷을 걸치다.
    Put on armor.
  • Google translate 갑옷을 뚫다.
    Pierce armor.
  • Google translate 갑옷을 입다.
    Wear armor.
  • Google translate 장군은 전투에 나가기 위해 갑옷을 차려입었다.
    The general dressed himself in armor to go into battle.
  • Google translate 갑옷은 두터워 창이나 칼에도 뚫리지 않을 것 같다.
    This armor is so thick that it is unlikely to pierce even a spear or knife.
  • Google translate 학교에 있는 장군 동상은 갑옷을 입고 한 손에 칼을 쥐고 있다.
    The general's statue in the school wears armor and holds a knife in one hand.
  • Google translate 민준아, 저기 전시되어 있는 옷이 옛날에 싸울 때 입었던 갑옷이라는 거야.
    Minjun, the clothes on display over there are armor you wore when you fought in the past.
    Google translate 정말 튼튼하게 생겼어요!
    It looks really strong!

갑옷: armor,よろい【鎧】,armure,coraza,,хуяг дуулга, хуягт хувцас,áo giáp,เสื้อเกราะ, เสื้อหุ้มเกราะ,zirah, baju besi,кольчуга,铠甲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갑옷 (가볻) 갑옷이 (가보시) 갑옷도 (가볻또) 갑옷만 (가본만)


🗣️ 갑옷 (甲 옷) @ Giải nghĩa

🗣️ 갑옷 (甲 옷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)