🌟 교육 (敎育)

☆☆☆   Danh từ  

1. 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.

1. SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육 제도.
    The educational system.
  • Google translate 교육 행정.
    Educational administration.
  • Google translate 교육 환경.
    Educational environment.
  • Google translate 아동 교육.
    Child education.
  • Google translate 안전 교육.
    Safety education.
  • Google translate 외국어 교육.
    Foreign language education.
  • Google translate 인성 교육.
    Personality education.
  • Google translate 입시 교육.
    Entrance education.
  • Google translate 전문 교육.
    Professional training.
  • Google translate 정규 교육.
    Regular education.
  • Google translate 정신 교육.
    Mental education.
  • Google translate 주입식 교육.
    Injection training.
  • Google translate 직업 교육.
    Vocational education.
  • Google translate 한국어 교육.
    Korean language education.
  • Google translate 교육이 되다.
    Become an education.
  • Google translate 교육을 받다.
    Receive an education.
  • Google translate 교육을 실시하다.
    Provide education.
  • Google translate 교육을 하다.
    Educate.
  • Google translate 교육에 힘쓰다.
    Labor on education.
  • Google translate 승규는 집안 형편이 어려워 교육을 제대로 받지 못했다.
    Seung-gyu was poorly educated due to poor family circumstances.
  • Google translate 우리 회사에서는 한 달 동안 신입 사원들에 대한 교육을 실시할 예정이다.
    Our company is going to provide training for new employees for a month.
  • Google translate 우리 집 애가 공부에 관심이 없어서 큰일이에요.
    My kid's not interested in studying.
    Google translate 아이들 교육 때문에 걱정이 많으시군요.
    You're worried about your children's education.

교육: education,きょういく【教育】,éducation,educación, instrucción,تربية,боловсрол,sự giáo dục,การศึกษา, การฝึกฝน, การอบรม, การบ่มเพาะ, การให้การศึกษา,pendidikan, pengajaran,образование,教育,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교육 (교ː육) 교육이 (교ː유기) 교육도 (교ː육또) 교육만 (교ː육만)
📚 Từ phái sinh: 교육되다(敎育되다): 지식, 교양, 기술 등의 가르침을 받아 능력이 키워지다. 교육시키다(敎育시키다): 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등의 가르침을 받… 교육적(敎育的): 교육과 관련되거나 교육에 도움이 되는. 교육적(敎育的): 교육과 관련되거나 교육에 도움이 되는 것. 교육하다(敎育하다): 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 교육 (敎育) @ Giải nghĩa

🗣️ 교육 (敎育) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78)