🌟 정규 (正規)

  Danh từ  

1. 정식으로 정해진 규칙이나 규범.

1. CHÍNH QUY, CHÍNH THỨC: Quy tắc hay quy phạm được định ra một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정규 교육.
    Regular education.
  • Google translate 정규 방송.
    Regular broadcasting.
  • Google translate 정규 시즌.
    Regular season.
  • Google translate 정규 직원.
    Regular staff.
  • Google translate 정규 휴가.
    Regular leave.
  • Google translate 모든 방송사에서 정규 방송을 중단하고 특보로 지진 소식을 전했다.
    All broadcasters stopped regular broadcasts and gave news of the earthquake as a special report.
  • Google translate 아버지는 돈이 없어서 정규 교육은 받지 못하고 야학에서 공부하셨다.
    My father had no money, so he didn't get a regular education and studied at night school.
  • Google translate 지난번에 휴가 나왔더니, 또 나왔어? 무슨 군인이 휴가가 이렇게 잦냐?
    Last time you were on vacation, did you come again? how can a soldier have so many vacations?
    Google translate 섭섭하다, 야. 지난번은 정규 휴가였고 이번에는 훈련을 잘해서 받은 포상 휴가야.
    Disappointed, man. last time it was a regular vacation and this time it's a reward vacation because i trained well.

정규: being regular; being formal,せいき【正規】,(n.) régulier, officiel,regularidad,قانون رسمي,тогтсон журам, тогтсон дүрэм, албан ёс,chính quy, chính thức,สามัญ, ประจำ,aturan, ketetapan,подобающий; официальный; правильный,正规,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정규 (정ː규)
📚 Từ phái sinh: 정규적(正規的): 정식으로 정해져 있는. 정규적(正規的): 정식으로 정해져 있는 것.

📚 Annotation: 주로 '정규 ~'로 쓴다.


🗣️ 정규 (正規) @ Giải nghĩa

🗣️ 정규 (正規) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70)