🌟 교과 (敎科)

  Danh từ  

1. 학교에서 학생이 배워야 할 내용을 체계적으로 나누어 놓은 것.

1. GIÁO KHOA, CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY: Việc chia và đặt ra một cách có hệ thống nội dung mà học sinh sẽ phải học ở trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정규 교과.
    Regular curriculum.
  • Google translate 교과 과목.
    Subjects.
  • Google translate 교과 내용.
    Textbook content.
  • Google translate 교과 성적.
    Curriculum grades.
  • Google translate 교과 수업.
    Curriculum class.
  • Google translate 나는 교과 과목 중에서 수학을 제일 좋아한다.
    I like math best among the subjects.
  • Google translate 승규는 교과 성적을 올리기 위해서 과외를 받았다.
    Seung-gyu took private lessons to improve his academic performance.
  • Google translate 이번 겨울 방학 계획은 세웠어?
    Have you made any plans for this winter vacation?
    Google translate 응. 다음 학기 교과 내용을 예습할 생각이야.
    Yeah. i'm going to prepare for the next semester's curriculum.

교과: curriculum,きょうか【教科】,matière, discipline,currículo,مقرّر تعليمي,сургалт, хичээл,giáo khoa, chương trình giảng dạy,วิชา, รายวิชา,kurikulum sekolah,курс обучения; учебный план; школьная программа,教学科目,科目,课程,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교과 (교ː과) 교과 (교ː꽈)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục  


🗣️ 교과 (敎科) @ Giải nghĩa

🗣️ 교과 (敎科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)