🌟 필수 (必修)

Danh từ  

1. 반드시 배우거나 공부하여 마쳐야 함.

1. SỰ BẮT BUỘC HỌC: Việc nhất thiết học hoặc phải học xong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필수 교과.
    Essential subject.
  • Google translate 필수 교양.
    Essential refinement.
  • Google translate 필수 과목.
    A compulsory subject.
  • Google translate 필수 학점.
    Essential credits.
  • Google translate 전공 필수.
    Major required.
  • Google translate 글쓰기 수업은 졸업하기 전에 반드시 이수해야 할 필수 과목이다.
    Writing classes are compulsory subjects that must be completed before graduation.
  • Google translate 우리 학교는 미션 스쿨이라서 학기마다 채플 수업을 필수로 들어야 한다.
    My school is a mission school, so i have to take chapel classes every semester.
  • Google translate 신입생 오리엔테이션에서 필수로 들어야 하는 교양 과목과 전공 과목에 대해 안내 받았다.
    I was guided on liberal arts and major subjects required for freshman orientation.
  • Google translate 학점은 잘 나왔어?
    How was your grade?
    Google translate 아니, 전공 필수 과목인데 재수강해야 할 것 같아.
    No, it's a mandatory major, but i think i'll have to retake the course.

필수: requirement; must,ひっしゅう【必修】,(n.) obligatoire, requis,requisito,ضروريّ,зайлшгүй сурах, зайлшгүй үзэх,sự bắt buộc học,การบังคับ,wajib,обязательный,必修,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필수 (필쑤)

🗣️ 필수 (必修) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119)