🌟 피서 (避暑)

☆☆   Danh từ  

1. 더위를 피해 시원한 곳으로 감.

1. SỰ TRÁNH NÓNG, SỰ NGHỈ MÁT: Việc đi tới nơi mát mẻ để tránh nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피서를 가다.
    Go on vacation.
  • Google translate 피서를 떠나다.
    Leave the summer.
  • Google translate 피서를 망치다.
    Spoil the summer.
  • Google translate 피서를 즐기다.
    Enjoy the summer vacation.
  • Google translate 피서에서 돌아오다.
    Return from summer.
  • Google translate 우리 가족은 주말에 계곡으로 피서를 다녀왔다.
    My family went on a vacation to the valley over the weekend.
  • Google translate 휴가 내내 비가 오는 바람에 올해 피서 계획은 엉망이 됐다.
    This year's vacation plans have been ruined by the rain throughout the holiday.
  • Google translate 나는 이번 여름에 친구들과 해수욕장으로 피서를 갈 계획이다.
    I'm planning to go to the beach with my friends this summer.
  • Google translate 너 얼굴이 엄청 새까맣게 탔어!
    Your face is so tanned!
    Google translate 지난 주말에 바닷가로 피서를 갔다 와서 그래.
    It's because i went to the beach for a vacation last weekend.

피서: summer vacation,ひしょ【避暑】,vacances d'été,vacaciones de verano,هروب من الحرّ,халуунаас дайжих,sự tránh nóng, sự nghỉ mát,การพักร้อน, การหลบร้อน,,спасение от жары; укрытие от зноя,避暑,消暑,消夏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피서 (피ː서)
📚 Từ phái sinh: 피서하다: 더위를 피하여 시원한 곳으로 옮기다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 피서 (避暑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155)