🌷 Initial sound: ㅍㅅ

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 62 ALL : 82

팔십 (八十) : 십의 여덟 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 팔십: Số gấp tám lần của mười.

평소 (平素) : 특별한 일이 없는 보통 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THƯỜNG KHI, THƯỜNG NGÀY: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.

팔십 (八十) : 여든의. ☆☆☆ Định từ
🌏 TÁM MƯƠI: Thuộc tám mươi.

편식 (偏食) : 좋아하는 음식만을 가려서 먹음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KÉN ĂN, SỰ ĂN KÉN CHỌN: Việc ăn chọn lọc chỉ những thức ăn ưa thích.

피서 (避暑) : 더위를 피해 시원한 곳으로 감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÁNH NÓNG, SỰ NGHỈ MÁT: Việc đi tới nơi mát mẻ để tránh nóng.

평생 (平生) : 세상에 태어나서 죽을 때까지의 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC ĐỜI: Khoảng thời gian từ khi được sinh ra trên đời đến khi chết.

필수 (必須) : 꼭 있어야 하거나 해야 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẮT BUỘC, SỰ CẦN THIẾT: Việc nhất định phải có hoặc phải làm.

풍선 (風船) : 커다란 주머니에 수소나 헬륨 등의 공기보다 가벼운 기체를 넣어, 공중에 높이 올라가도록 만든 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 KHINH KHÍ CẦU: Đồ vật làm bằng cách cho thể khí nhẹ hơn không khí như hydro hay helium vào bên trong túi thật lớn, cho bay thật cao trên không trung.

패션 (fashion) : 옷차림이나 외모를 꾸미는 형식과 관련된 분야. ☆☆ Danh từ
🌏 MỐT, THỜI TRANG: Lĩnh vực liên quan đến hình thức trang trí bên ngoài hay trang phục quần áo.

풍속 (風俗) : 사회에 속한 사람들에게 옛날부터 전해 오는 생활 습관. ☆☆ Danh từ
🌏 PHONG TỤC: Tập quán sinh hoạt được truyền từ xưa lại cho những người thuộc cùng một xã hội.

판사 (判事) : 대법원을 제외한 법원의 법관. ☆☆ Danh từ
🌏 THẨM PHÁN, QUAN TÒA: Quan tòa của tòa án ngoại trừ tòa án tối cao.

폭설 (暴雪) : 갑자기 많이 내리는 눈. ☆☆ Danh từ
🌏 BÃO TUYẾT: Tuyết đột ngột rơi nhiều.

풍습 (風習) : 풍속과 습관. ☆☆ Danh từ
🌏 PHONG TỤC TẬP QUÁN: Phong tục và tập quán.

표시 (標示) : 어떤 사항을 알리는 내용을 겉에 드러내 보임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BIỂU HIỆN: Việc thể hiện nội dung cho biết điều nào đó ra bên ngoài.

폭식 (暴食) : 음식을 한꺼번에 너무 많이 먹음. Danh từ
🌏 SỰ ĂN QUÁ NO, SỰ ĂN UỐNG VÔ ĐỘ: Việc ăn quá nhiều thức ăn cùng lúc.

피살 (被殺) : 죽임을 당함. Danh từ
🌏 SỰ BỊ SÁT HẠI: Việc bị giết.

팩스 (fax) : 글, 그림, 사진 등을 전기 신호로 바꿔 전화선을 통해서 전송하는 통신 방법. 또는 그러한 기계 장치. Danh từ
🌏 FAX, MÁY FAX: Phương pháp thông tin truyền thông, thông qua đường dây điện thoại đổi chữ viết, tranh, ảnh thành tín hiệu điện. Hoặc thiết bị máy như vậy.

폐쇄 (閉鎖) : 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버림. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG CỬA: Việc đóng hoặc chặn cửa hay cổng không cho ra vào.

표시 (表示) : 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보임. Danh từ
🌏 SỰ BIỂU THỊ: Việc thể hiện ý kiến hay tình cảm ra bên ngoài.

폐수 (廢水) : 공장이나 광산 등에서 쓰고 난 뒤에 버리는 더러운 물. Danh từ
🌏 NƯỚC THẢI: Nước bẩn thải bỏ sau khi dùng ở nhà máy hay khu khai thác mỏ.

필사 (筆寫) : 글이나 글씨 등을 베껴 씀. Danh từ
🌏 SỰ SAO CHÉP: Việc phỏng theo viết lại chữ viết hay bài viết.

폭소 (爆笑) : 갑자기 웃음이 크고 세게 터져 나옴. 또는 그 웃음. Danh từ
🌏 (SỰ) PHÁ LÊN CƯỜI; VIỆC CƯỜI PHÁ LÊN: Việc đột nhiên phá ra cười to và mạnh. Hoặc việc cười như vậy.

파송 (派送) : 임무를 주어 사람을 어떤 곳에 보냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÁI NGƯỜI, SỰ CỬ NGƯỜI: Việc giao nhiệm vụ và cử người đến nơi nào đó.

파쇼 (fascio) : 무솔리니를 중심으로 파시즘을 따르는 사람들이 만든 이탈리아의 정당. Danh từ
🌏 ĐẢNG PHÁT XÍT: Chính đảng của Ý được lập ra bởi những người theo chủ nghĩa phát xít với lãnh đạo là Mussolini.

평시 (平時) : 특별한 일이 없는 보통 때. Danh từ
🌏 LÚC BÌNH THƯỜNG, MỌI KHI, THÔNG THƯỜNG: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.

필사 (必死) : 죽기를 각오하고 힘을 다함. Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT TỬ: Việc giác ngộ cái chết và dốc hết sức.

필수 (必需) : 어떤 물건이 반드시 있어야 하거나 반드시 쓰임. Danh từ
🌏 SỰ THIẾT YẾU: Việc đồ vật nào đó nhất thiết phải có hoặc nhất thiết được dùng đến.

피신 (避身) : 위험을 피해 안전한 곳으로 몸을 숨김. Danh từ
🌏 SỰ LÁNH THÂN, SỰ ẨN MÌNH: Việc giấu cơ thể tới nơi an toàn, trốn tránh nguy hiểm.

풍상 (風霜) : 바람과 서리. Danh từ
🌏 PHONG SƯƠNG: Gió và sương.

팝송 (pop song) : 서양의 대중가요. Danh từ
🌏 BÀI NHẠC POP: Bài ca đại chúng của phương Tây.

패소 (敗訴) : 재판에서 짐. Danh từ
🌏 SỰ THUA KIỆN: Sự thua trong xét xử.

필시 (必是) : 거의 어긋나는 일이 없이. Phó từ
🌏 CHẮC CHẮN, NHẤT ĐỊNH: Hầu như không có chuyện sai lệch.

필순 (筆順) : 글씨를 쓸 때 긋거나 찍는 획의 순서. Danh từ
🌏 BÚT THUẬN, THỨ TỰ NÉT CHỮ: Thứ tự các nét sổ hay chấm khi viết chữ.

포섭 (包攝) : 적이나 상대편을 자기편으로 끌어들임. Danh từ
🌏 SỰ LÔI KÉO, SỰ MUA CHUỘC DỤ DỖ: Việc kéo và đưa đối phương hay quân địch về phe mình.

포수 (砲手) : 총으로 동물을 사냥하는 사람. Danh từ
🌏 THỢ SĂN: Người săn bắt động vật bằng súng.

파산 (破産) : 재산을 모두 잃고 망함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁ SẢN: Sự mất hết tài sản và tiêu vong.

파생 (派生) : 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생김. Danh từ
🌏 SỰ PHÁI SINH: Sự tách ra và nảy sinh từ một thứ căn bản nào đó.

판서 (板書) : 칠판에 분필로 글을 씀. 또는 그 글. Danh từ
🌏 SỰ VIẾT BẢNG; CHỮ VIẾT BẢNG: Việc viết chữ bằng phấn ở trên bảng. Hoặc chữ đó.

편수 (便數) : 비행기나 배, 자동차, 기차 등이 운행하는 수. Danh từ
🌏 SỐ CHUYẾN, SỐ LƯỢT: Số lần vận hành những phương tiện như máy bay, tàu, xe hay tàu lửa.

피시 (PC) : 집이나 사무실 등에서 개인이 이용하도록 만들어진 컴퓨터. Danh từ
🌏 MÁY TÍNH CÁ NHÂN: Máy tính được làm ra để cá nhân có thể sử dụng trong văn phòng hay ở nhà.

품성 (稟性) : 타고난 성격이나 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TÌNH, PHẨM CHẤT: Tính chất hay tính cách bẩm sinh.

풀숲 : 풀이 무성하게 자란 곳. Danh từ
🌏 ĐÁM CỎ, BÚI CỎ, BỤI CỎ: Nơi mà cỏ mọc rậm.

품성 (品性) : 품격과 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, PHẨM HẠNH: Phẩm cách và tính chất.

필수 (必修) : 반드시 배우거나 공부하여 마쳐야 함. Danh từ
🌏 SỰ BẮT BUỘC HỌC: Việc nhất thiết học hoặc phải học xong.

필생 (畢生) : 살아 있는 동안. Danh từ
🌏 SUỐT ĐỜI, CẢ ĐỜI: Trong thời gian đang sống.

평수 (坪數) : 평으로 계산한 넓이나 부피. Danh từ
🌏 PYEONGSU; ĐƠN VỊ TÍNH DIỆN TÍCH 1 PYEONG = 3,305785 M2: Đơn vị tính độ rộng hay diện tích tính bằng đơn vị pyeong.

파선 (破船) : 거센 바람이나 파도를 만나거나, 바위나 빙산 등에 부딪쳐 배가 부서짐. 또는 그 배. Danh từ
🌏 SỰ ĐẮM TÀU, SỰ CHÌM TÀU, CON TÀU BỊ ĐẮM: Việc tàu thuyền bị vỡ do gặp phải gió to hay sóng lớn hoặc đụng phải đá hay tảng băng trôi. Hoặc con thuyền như thế.

파손 (破損) : 깨어져 못 쓰게 됨. 또는 깨뜨려 못 쓰게 함. Danh từ
🌏 SỰ HƯ HỎNG, SỰ LÀM HỎNG, SỰ ĐẬP PHÁ: Việc bị vỡ và trở nên không dùng được. Hoặc việc làm cho vỡ không dùng được.

펜션 (pension) : 호텔 정도의 고급 시설을 갖추고 분위기는 가정적으로 꾸민 작은 규모의 숙박 시설. Danh từ
🌏 KHÁCH SẠN NHỎ KIỂU GIA ĐÌNH: Công trình ăn ở quy mô nhỏ, trang trí kiểu tạo không khí gia đình có các thiết bị cao cấp ở mức độ như khách sạn.

포승 (捕繩) : 죄인을 잡아 묶는 끈. Danh từ
🌏 DÂY TRÓI: Dây bắt trói tội phạm.

포성 (砲聲) : 대포를 쏠 때 나는 소리. Danh từ
🌏 TIẾNG ĐẠI BÁC, TIẾNG ĐẠN PHÁO, TIẾNG TRỌNG PHÁO: Tiếng phát ra khi bắn trọng pháo.

평상 (平常) : 특별한 일이 없는 보통 때. Danh từ
🌏 BÌNH THƯỜNG, THƯỜNG NGÀY: Khi bình thường không có việc gì đặc biệt.

품삯 : 일을 한 대가로 주거나 받는 돈이나 물건. Danh từ
🌏 TIỀN CÔNG: Số tiền hay hàng hóa trả hay được nhận như sự trả công cho việc đã làm.

풍수 (風水) : 바람과 물. Danh từ
🌏 GIÓ VÀ NƯỚC: Gió và nước.

파상 (波狀) : 물결의 모양. Danh từ
🌏 SÓNG: Hình ảnh của sóng nước.

평상 (平牀/平床) : 누워서 자거나 쉴 수 있도록 나무로 만든 침상. Danh từ
🌏 GIƯỜNG BẰNG, PHẢN: Giường ngủ làm bằng gỗ để có thể nằm ngủ hoặc nghỉ.

필승 (必勝) : 반드시 이김. Danh từ
🌏 SỰ TẤT THẮNG, SỰ QUYẾT THẮNG: Sự nhất định thắng.

파스 (←Pasta) : 근육이나 관절 등의 통증을 없애기 위해 바르거나 붙이는 약. Danh từ
🌏 CAO DÁN, THUỐC XOA TRỊ ĐAU NHỨC: Thuốc dán hay thoa để làm hết chứng đau của cơ bắp hay khớp xương.

푹신 : 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있는 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÊM ÁI: Cảm giác mềm mại và có độ đàn hồi một cách dễ chịu.

편성 (編成) : 방송 프로그램의 시간표를 짬. Danh từ
🌏 SỰ LÊN LỊCH (TRUYỀN HÌNH...): Việc sắp xếp thời gian biểu của chương trình phát sóng.

품사 (品詞) : 단어를 기능, 형태, 의미에 따라 나눈 갈래. Danh từ
🌏 TỪ LOẠI: Sự phân loại được chia theo chức năng, hình thái, ý nghĩa.

폐습 (弊習) : 나쁜 풍습. Danh từ
🌏 HỦ TỤC, PHONG TỤC CỔ HỦ: Phong tục xấu.

풍성 (豐盛) : 넉넉하고 많음. 또는 그런 느낌. Danh từ
🌏 SỰ DỒI DÀO SỰ PHONG PHÚ: Sự đầy đủ và nhiều. Hoặc cảm giác như vậy.

풍속 (風速) : 바람의 속도. Danh từ
🌏 VẬN TỐC GIÓ: Tốc độ của gió.

펜싱 (fencing) : 철망으로 된 마스크를 쓰고 가늘고 긴 검으로 상대방을 찌르거나 베는 방법으로 점수를 얻어 승부를 겨루는 경기. Danh từ
🌏 ĐẤU KIẾM: Môn thi đấu mà người chơi đeo mặt nạ lưới sắt dùng phương pháp đâm hoặc chém đối phương bằng kiếm dài và mảnh để lấy điểm và phân thắng bại.

편승 (便乘) : 남이 타고 가는 차를 얻어 탐. Danh từ
🌏 SỰ QUÁ GIANG: Sự được đi xe người khác đi.

포상 (褒賞) : 잘한 일을 칭찬하고 앞으로 더 잘하기를 바라며 상을 줌. Danh từ
🌏 SỰ KHEN THƯỞNG, SỰ THƯỞNG: Sự khen ngợi việc làm tốt và mong sau này làm tốt hơn đồng thời tặng thưởng.

포석 (布石) : 바둑에서, 나중에 유리하도록 처음에 바둑돌을 늘어놓는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐI NƯỚC CỜ ĐẦU TIÊN: Việc đi quân cờ vây đầu tiên để sau đó có lợi trong môn cờ vây.

포수 (捕手) : 야구에서, 홈을 지키며 투수의 공을 받는 선수. Danh từ
🌏 NGƯỜI BẮT (BÓNG): Cầu thủ giữ chốt nhà và nhận bóng của cầu thủ giao bóng trong môn bóng chày.

포식 (飽食) : 배부르게 많이 먹음. Danh từ
🌏 VIỆC ĂN NO NÊ: Việc ăn nhiều một cách no bụng.

패스 (pass) : 시험이나 검사 등에 합격함. Danh từ
🌏 SỰ THI ĐỖ, VIỆC ĐẠT YÊU CẦU, SỰ TRÚNG TUYỂN: Việc đỗ trong các kỳ thi hay kiểm tra.

폭삭 : 매우 엉성한 물건이 부드럽게 가라앉거나 쉽게 부서지는 모양. Phó từ
🌏 XẸP LÉP, RÚM RÓ: Hình ảnh đồ vật kém chất lượng xẹp xuống mềm oặt hoặc bị vỡ ra dễ dàng.

표상 (表象) : 보고 배워서 본을 받을 만한 대상. Danh từ
🌏 TẤM GƯƠNG, MẪU HÌNH: Đối tượng đáng để xem, học hỏi và noi gương.

푼수 : 상태나 형편. Danh từ
🌏 PHẬN SỐ, THÂN PHẬN: Trạng thái hay tình trạng.

품속 : 품의 속. Danh từ
🌏 TRONG LÒNG, TRONG VÒNG TAY: Bên trong vòng tay.

피식 : 입술을 힘없이 터뜨리며 싱겁게 한 번 웃을 때 나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CƯỜI NHẠT: Âm thanh phát ra khi cười một lần nhạt nhẽo, bật ra môi mà không có sức mạnh gì. Hoặc hình ảnh như vậy.

피습 (被襲) : 갑자기 공격을 받음. Danh từ
🌏 VIỆC BỊ CÔNG KÍCH: Việc bị tấn công bất ngờ.

픽션 (fiction) : 문학 작품이나 영화 등에서, 실제로 없는 사건을 작가의 상상에 의해 만들어 냄. 또는 그런 이야기. Danh từ
🌏 SỰ HƯ CẤU, ĐIỀU HƯ CẤU, CÂU CHUYỆN TƯỞNG TƯỢNG: Việc tạo ra sự kiện không có thật theo trí tưởng tượng của tác giả trong phim ảnh hay tác phẩm văn học. Hoặc câu chuyện như thế.

핀셋 (pincette) : 손으로 집기 어려운 물건을 집는 데에 쓰는, 족집게와 비슷한 기구. Danh từ
🌏 CÁI DÍP, CÁI NHÍP: Dụng cụ giống như cái kẹp nhỏ, sử dụng vào việc gắp đồ vật khó gắp được bằng tay.

표식 (表式) : 무엇을 나타내 보이는 일정한 방식. Danh từ
🌏 PHƯƠNG THỨC BIỂU THỊ: Phương thức nhất định thể hiện cho thấy cái gì đó.

판세 (판 勢) : 어떤 일이 되어 가는 판의 형세. Danh từ
🌏 XU THẾ, TÌNH THẾ: Tình thế của thời cuộc mà việc nào đó đang diễn ra.

팔순 (八旬) : 여든 살. Danh từ
🌏 BÁT TUẦN: Tám mươi tuổi.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Tìm đường (20)