🌟 필승 (必勝)

Danh từ  

1. 반드시 이김.

1. SỰ TẤT THẮNG, SỰ QUYẾT THẮNG: Sự nhất định thắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필승 결의.
    Victory resolution.
  • Google translate 필승 불패.
    Necessary and undefeated.
  • Google translate 필승의 각오.
    Determination of victory.
  • Google translate 필승의 신념.
    Faith of must-winner.
  • Google translate 필승을 거두다.
    Win a must-win.
  • Google translate 필승을 기원하다.
    Pray for victory.
  • Google translate 필승을 다짐하다.
    Pledge victory.
  • Google translate 우리 군은 필승의 각오로 싸워 적군을 몰아냈다.
    Our army fought for victory and drove out the enemy.
  • Google translate 우리 팀 선수들은 우승을 목표로 필승 불패를 다짐했다.
    Our team's players vowed to win and lose with the aim of winning.
  • Google translate 야당 의원들은 이번 선거에서 반드시 필승을 거두겠다고 결의를 다졌다.
    Opposition lawmakers are determined to win the election without fail.
  • Google translate 우리 대표팀이 등장하고 있습니다.
    Our national team is appearing.
    Google translate 필승을 결의한 듯한 모습인데요. 좋은 결과가 있었으면 좋겠습니다.
    Looks like he's determined to win. i hope there will be good results.

필승: determination to win; certainty of victory,ひっしょう【必勝】,victoire certaine, victoire assurée,triunfo seguro,نصر حتمي، انتصار ضروريّ,зайлшгүй ялалт,sự tất thắng, sự quyết thắng,การมีชัยชนะอย่างแน่นอน, การได้รับชัยชนะอย่างแน่นอน,pasti menang, tentu menang,Обязательная победа,必胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필승 (필씅)
📚 Từ phái sinh: 필승하다: 반드시 이기다.

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11)