🌟 평생 (平生)

☆☆   Danh từ  

1. 세상에 태어나서 죽을 때까지의 동안.

1. CUỘC ĐỜI: Khoảng thời gian từ khi được sinh ra trên đời đến khi chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔십 평생.
    Eighty lifetime.
  • Google translate 평생 처음.
    First time in my life.
  • Google translate 평생의 소원.
    A lifelong wish.
  • Google translate 평생이 걸리다.
    It takes a lifetime.
  • Google translate 평생을 바치다.
    Dedicate one's life to.
  • Google translate 평생을 보내다.
    Spend one's life.
  • Google translate 여왕은 결혼을 하지 않고 평생을 독신으로 살았다.
    The queen did not get married and lived single all her life.
  • Google translate 평생에 걸쳐 모은 돈을 사회에 기부한 할머니가 큰 화제가 되고 있다.
    The old lady who donated her life-long savings to society has become a hot topic.
  • Google translate 평생에 그 아이처럼 똑똑한 아이는 처음 보네.
    I've never seen a kid as smart as him in my life.
    Google translate 칠십 년을 산 자네 눈에 그렇게 보였다면 굉장한 아이인 게 분명하군.
    If that's what you looked like in the eyes of seventy years old, you must be a great kid.
Từ đồng nghĩa 일생(一生): 태어나서 죽을 때까지 살아있는 동안.

평생: entire life,いっしょう【一生】。しょうがい【生涯】,toute la vie,toda la vida,طوال الحياة,насан турш,cuộc đời,ตลอดชีวิต, ช่วงชีวิต,selama hidup, seumur hidup,всю жизнь; жизнь,平生,一生,终生,终身,一辈子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평생 (평생)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 평생 (平生) @ Giải nghĩa

🗣️ 평생 (平生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)