🌟 별천지 (別天地)

Danh từ  

1. 자기가 살고 있는 세상과 매우 달라 신기하고 좋은 곳.

1. THẾ GIỚI THẦN TIÊN: Nơi tốt đẹp và thần kì khác hẳn với thế giới mà mình đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신기한 별천지.
    Amazing outland.
  • Google translate 별천지가 펼쳐지다.
    Universe unfolds.
  • Google translate 별천지를 구경하다.
    Watch a strange land.
  • Google translate 별천지에 가다.
    Go to a different world.
  • Google translate 별천지에 살다.
    Live in a different world.
  • Google translate 꼬마들에게 처음 가 본 놀이공원은 별천지나 다름없었다.
    The first amusement park i've ever been to for kids was like a paradise.
  • Google translate 평생 시골에서 산 승규는 화려한 도시의 모습이 별천지처럼 느껴졌다.
    Living in the countryside all his life, seung-gyu felt like a paradise to see the splendid city.
  • Google translate 오늘 본 영화의 배경이 참 아름다웠어.
    The background of the movie i saw today was so beautiful.
    Google translate 맞아. 동화에나 나올 것 같은 별천지였어.
    Right. it was like a fairy tale.
Từ đồng nghĩa 별세계(別世界): 자기가 지금 살고 있는 곳과는 전혀 다른 세계., 경치나 분위기가 아주…

별천지: another world,べってんち【別天地】,autre monde,otro mundo,عالم خاص،  عالم آخر,өөр ертөнц,thế giới thần tiên,โลกอื่น,dunia lain,потусторонний мир; другой мир; сказка,另一个天地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별천지 (별천지)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160)