🌟 방충제 (防蟲劑)

Danh từ  

1. 해를 끼치는 벌레를 없애기 위한 약.

1. THUỐC DIỆT CÔN TRÙNG, THUỐC DIỆT SÂU BỌ: Thuốc để diệt trừ sâu bọ có hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방충제를 사용하다.
    Use insect repellent.
  • Google translate 방충제를 뿌리다.
    Sprinkle insect repellent.
  • Google translate 방충제를 살포하다.
    Spray insect repellent.
  • Google translate 방충제로 벌레를 없애다.
    Eliminate bugs with insect repellent.
  • Google translate 옷을 장기간 보관할 때는 옷이 상하지 않도록 방충제를 함께 넣는 것이 좋다.
    When storing clothes for a long period of time, it is advisable to put insect repellent together so that the clothes do not go bad.
  • Google translate 실크나 모 등은 해충에 의해 손상되기 쉬운 섬유이므로 방충제를 사용하면 피해를 줄일 수 있다.
    Silk or wool, etc. are fibers prone to damage by pests, so the use of insect repellent can reduce damage.
  • Google translate 바퀴벌레를 없애기 위해서 거미 등의 천적이나 식물성 방충제를 활용하는 방법이 있다.
    There is a way to use natural enemies such as spiders or plant insect repellents to get rid of cockroaches.

방충제: insecticide,ぼうちゅうざい【防虫剤】,insecticide, antimite,insecticida,مبيد الحشرات,шавьжны хор, хортон шавьж устгах хор,thuốc diệt côn trùng, thuốc diệt sâu bọ,ยาฆ่าแมลง,pembasmi serangga, obat pembasmi serangga,дезинсекция,防虫剂,驱虫剂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방충제 (방충제)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8)