🌟 반체제 (反體制)

Danh từ  

1. 국가와 사회를 지배하고 있는 기존 체제를 부정함.

1. SỰ CHỐNG ĐỐI CHẾ ĐỘ: Sự phủ định chế độ hiện đang điều hành đất nước và xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반체제 성향.
    Disagreements.
  • Google translate 반체제 세력.
    Disagreements.
  • Google translate 반체제 운동.
    The anti-government movement.
  • Google translate 반체제 인사.
    A dissident.
  • Google translate 언론의 자유가 없었던 당시에는 반체제 운동이 활발했다.
    The anti-government movement was active in those days when there was no freedom of speech.
  • Google translate 다양한 사회 계층 출신의 사람들이 반체제 운동에 참가했다.
    People from various social strata participated in the anti-government movement.
  • Google translate 박 의원은 현 정치 체제에 불만을 느끼고 반체제로 돌아섰다.
    Park was dissatisfied with the current political system and turned to anti-government.
Từ tham khảo 반정부(反政府): 기존 정부나 정부가 하는 일에 반대함.

반체제: antiestablishment,はんたいせい【反体制】,(n.) antigouvernemental, anti-régime,inconforme, inconformista,مضاد النظام,төр, нийгмийн тогтолцооны эсрэг байх,sự chống đối chế độ,การต่อต้านระบบการปกครองที่เป็นอยู่, การคัดค้านระบบการปกครองที่เป็นอยู่,anti sistem sosial, anti sistem masyarakat,антиистэблишмент,反体制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반체제 (반ː체제)

📚 Annotation: 주로 '반체제 ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104)