🌟 변칙적 (變則的)

Định từ  

1. 규칙에서 벗어나 달라진.

1. MANG TÍNH TRÁI NGUYÊN TẮC, MANG TÍNH KHÔNG HỢP LỆ: Thoát khỏi quy tắc hay khác đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변칙적 거래.
    Anomaly trading.
  • Google translate 변칙적 방법.
    Anomaly method.
  • Google translate 변칙적 수단.
    Anomaly means.
  • Google translate 이 학원은 변칙적 방법으로 심야에 고액의 개인 교습을 해 왔다.
    This academy has been teaching high-priced private lessons late at night in an anomalous way.
  • Google translate 기업의 변칙적 비자금 조성과 자금 유출에 대해서 국세청의 대대적인 조사가 이루어졌다.
    The national tax service conducted a major investigation into the irregular creation of slush funds and the outflow of funds.
  • Google translate 미성년자에게도 불법으로 거액의 주식을 증여했다지.
    They illegally donated large amounts of shares to minors.
    Google translate 그런 변칙적 수단으로 탈세를 하는 사람들은 법적 처벌을 받아야 해.
    Those who evade taxes by such anomalous means should be subject to legal punishment.

변칙적: irregular; anomalous,へんそくてき【変則的】,(dét.) irrégulier,irregular,شاذ,дүрэм зөрчсөн, дүрмээс гажсан,mang tính trái nguyên tắc, mang tính không hợp lệ,ที่ผิดจากหลักเกณฑ์, ที่ไม่เป็นไปตามกฎเกณฑ์,menyimpang, melanggar, membelok, berbelok,нерегулярный; непринятый; неровный; неодинаковый; неравномерный,违章的,违规的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변칙적 (변ː칙쩍)
📚 Từ phái sinh: 변칙(變則): 규칙에서 벗어나 달라짐. 또는 그런 규칙.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59)