🌟 변칙적 (變則的)

Định từ  

1. 규칙에서 벗어나 달라진.

1. MANG TÍNH TRÁI NGUYÊN TẮC, MANG TÍNH KHÔNG HỢP LỆ: Thoát khỏi quy tắc hay khác đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변칙적 거래.
    Anomaly trading.
  • 변칙적 방법.
    Anomaly method.
  • 변칙적 수단.
    Anomaly means.
  • 이 학원은 변칙적 방법으로 심야에 고액의 개인 교습을 해 왔다.
    This academy has been teaching high-priced private lessons late at night in an anomalous way.
  • 기업의 변칙적 비자금 조성과 자금 유출에 대해서 국세청의 대대적인 조사가 이루어졌다.
    The national tax service conducted a major investigation into the irregular creation of slush funds and the outflow of funds.
  • 미성년자에게도 불법으로 거액의 주식을 증여했다지.
    They illegally donated large amounts of shares to minors.
    그런 변칙적 수단으로 탈세를 하는 사람들은 법적 처벌을 받아야 해.
    Those who evade taxes by such anomalous means should be subject to legal punishment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변칙적 (변ː칙쩍)
📚 Từ phái sinh: 변칙(變則): 규칙에서 벗어나 달라짐. 또는 그런 규칙.

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160)