🌟 불친절 (不親切)

☆☆   Danh từ  

1. 사람을 대하는 태도가 상냥하거나 부드럽지 않음.

1. SỰ KHÔNG THÂN THIỆN, SỰ LẠNH LÙNG: Thái độ không mềm mỏng hoặc không khéo léo khi đối xử với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불친절 사례.
    Unkind case.
  • Google translate 불친절 신고.
    Unkind report.
  • Google translate 불친절을 개선하다.
    Improve unkindness.
  • Google translate 불친절에 마음이 상하다.
    Disappointed by unkindness.
  • Google translate 불친절에 짜증이 나다.
    Be irritated by unkindness.
  • Google translate 불친절에 화를 내다.
    Angry at unkindness.
  • Google translate 민원 처리를 위해 구청에 들렀는데, 담당 공무원의 무성의와 불친절에 기분이 상했다.
    I stopped by the district office to deal with the complaints, and i was offended by the insincerity and unfriendliness of the official in charge.
  • Google translate 본사를 이용하는 과정에서 불친절하거나 불편한 사례가 있으면 아래 형식에 따라 의견을 올려 주시기 바랍니다.
    If there are any unfriendly or uncomfortable cases in the course of using the head office, please post your comments in the form below.

불친절: unkindness; unfriendliness,ふしんせつ【不親切】,manque de gentillesse,falta de amabilidad, antipatía,عدم مودّة,найрсаг бус,sự không thân thiện, sự lạnh lùng,ความไม่มีอัธยาศัย, ความไม่มีไมตรีจิต, การไม่เป็นมิตร, การไม่เอาใจใส่,ketidakramahan,неприветливость; необходительность,不亲切,不热情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불친절 (불친절)
📚 Từ phái sinh: 불친절하다(不親切하다): 사람을 대하는 태도가 상냥하거나 부드럽지 않다.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

🗣️ 불친절 (不親切) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8)