🌟 변칙적 (變則的)

Danh từ  

1. 규칙에서 벗어나 달라진 것.

1. TÍNH TRÁI NGUYÊN TẮC, TÍNH KHÔNG HỢP LỆ, TÍNH TRÁI QUI ĐỊNH: Sự vượt ra khỏi qui tắc và trở nên đổi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변칙적인 거래.
    An anomalous deal.
  • Google translate 변칙적인 방법.
    An anomalous method.
  • Google translate 변칙적인 상속.
    Anomaly inheritance.
  • Google translate 변칙적인 증여.
    An anomalous gift.
  • Google translate 변칙적으로 처리하다.
    Handle irregularly.
  • Google translate 그는 경찰의 단속을 피하기 위해 변칙적인 방법으로 마약 밀수를 해 왔다.
    He's been smuggling drugs in an anomalous way to avoid a police crackdown.
  • Google translate 그동안 재벌 기업의 변칙적인 상속 증여는 공공연한 비밀처럼 이루어졌다.
    Until now, irregular inheritance gifts from chaebol companies have been made like an open secret.
  • Google translate 백 의원은 과거 십 년간 변칙적으로 정치 자금을 조달해 온 것으로 드러났다.
    Baek was found to have been raising political funds irregularly for the past decade.

변칙적: being irregular; being anomalous,へんそくてき【変則的】,(n.) irrégulier,irregular,شاذ,дүрэм зөрчсөн, дүрмээс гажсан,tính trái nguyên tắc, tính không hợp lệ, tính trái qui định,ที่ผิดจากหลักเกณฑ์, ที่ไม่เป็นไปตามกฎเกณฑ์,menyimpang, melanggar, membelok, berbelok,нерегулярный; не принятый; неровный; неодинаковый; неравномерный,违章的,违规的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변칙적 (변ː칙쩍)
📚 Từ phái sinh: 변칙(變則): 규칙에서 벗어나 달라짐. 또는 그런 규칙.

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121)