🌟 부차적 (副次的)

Định từ  

1. 주된 것이 아니라 그것에 딸린.

1. MANG TÍNH PHỤ, PHỤ: Gắn với cái không phải là cái chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부차적 기능.
    Secondary function.
  • Google translate 부차적 문제.
    Secondary problem.
  • Google translate 부차적 산물.
    Secondary product.
  • Google translate 부차적 원인.
    Secondary cause.
  • Google translate 부차적 효과.
    Subsequent effects.
  • Google translate 보통 치과 의사는 중요한 치료만 하고 나머지 부차적 치료는 간호사 등이 한다.
    Usually, dentists do only important treatments, and the rest of the secondary treatment is done by nurses, etc.
  • Google translate 이 화장품의 주된 기능은 여드름을 없애는 것이고 모공이 줄이는 것은 부차적 기능이다.
    The main function of this cosmetic is to get rid of acne and reducing pores is a secondary function.
  • Google translate 우리 여행 가서 뭐 먹을 건지도 정해야 하는데.
    We need to decide what to eat on our trip.
    Google translate 그건 부차적 문제고 우선 비행기 표랑 호텔부터 예매해야 해.
    That's a secondary problem and we need to book the plane tickets and the hotel first.

부차적: secondary,ふくじてき【副次的】。にじてき【二次的】,(dét.) secondaire, accessoire,secundario, incidental, accesorio,جانبي,дагалдах, дараагийн,mang tính phụ, phụ,ที่รอง, ที่รองลงมา,sekunder, minor, perifer,вспомогательный; добавочный; дополнительный,次要的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부차적 (부ː차적)

🗣️ 부차적 (副次的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208)