🌟 부차적 (副次的)

Định từ  

1. 주된 것이 아니라 그것에 딸린.

1. MANG TÍNH PHỤ, PHỤ: Gắn với cái không phải là cái chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부차적 기능.
    Secondary function.
  • 부차적 문제.
    Secondary problem.
  • 부차적 산물.
    Secondary product.
  • 부차적 원인.
    Secondary cause.
  • 부차적 효과.
    Subsequent effects.
  • 보통 치과 의사는 중요한 치료만 하고 나머지 부차적 치료는 간호사 등이 한다.
    Usually, dentists do only important treatments, and the rest of the secondary treatment is done by nurses, etc.
  • 이 화장품의 주된 기능은 여드름을 없애는 것이고 모공이 줄이는 것은 부차적 기능이다.
    The main function of this cosmetic is to get rid of acne and reducing pores is a secondary function.
  • 우리 여행 가서 뭐 먹을 건지도 정해야 하는데.
    We need to decide what to eat on our trip.
    그건 부차적 문제고 우선 비행기 표랑 호텔부터 예매해야 해.
    That's a secondary problem and we need to book the plane tickets and the hotel first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부차적 (부ː차적)

🗣️ 부차적 (副次的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15)