💕 Start:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 49 ALL : 62

: 밤하늘에 반짝이는 달이 아닌 천체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SAO, ÔNG SAO, NGÔI SAO: Thiên thể không phải là trăng, lấp lánh trên bầu trời đêm.

로 (別 로) : 특별히 따로. 또는 그러한 정도로 다르게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Riêng rẽ một cách đặc biệt. Hoặc khác biệt đến mức như vậy.

(別) : 보통과 다르게 특별하거나 이상한. ☆☆ Định từ
🌏 ĐẶC BIỆT: Đặc biệt hoặc kì lạ khác với bình thường.

다르다 (別 다르다) : 다른 것과 특별히 다르다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KHÁC THƯỜNG: Đặc biệt khác với cái khác.

도 (別途) : 원래의 것에 덧붙여 추가되거나 따로 마련된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 RIÊNG BIỆT, RIÊNG: Việc chuẩn bị riêng ra hay gắn thêm vào cái vốn có.

말씀 (別 말씀) : (높이는 말로) 별다른 말. ☆☆ Danh từ
🌏 Ý KIẾN GÌ KHÁC, LỜI NÀO (KHÔNG NÓI LỜI NÀO), CÂU GÌ: (cách nói kính trọng) Lời nói khác biệt.

명 (別名) : 본래의 이름과는 다르게 대상의 특징을 나타내도록 지어 부르는 이름. ☆☆ Danh từ
🌏 BIỆT DANH: Tên được đặt để gọi nhằm thể hiện một điểm đặc trưng của đối tượng và khác với tên vốn có.

일 (別 일) : 드물고 이상한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LẠ THƯỜNG: Việc hiếm có và lạ thường.

개 (別個) : 서로 달라 관련되는 것이 없음. Danh từ
🌏 CÁI KHÁC BIỆT, SỰ KHÁC BIỆT: Sự khác nhau, không có gì liên quan.

것 (別 것) : 흔하지 않은 이상한 것. Danh từ
🌏 CÁI ĐẶC BIỆT, THỨ KHÁC LẠ: Cái kì lạ không thông thường.

나다 (別 나다) : 두드러지게 특이하거나 이상하다. Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KỲ LẠ: Đặc biệt hoặc lạ thường một cách rõ rệt.

안간 (瞥眼間) : 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간. Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ.

의별 (別 의 別) : 보통과 다른 여러 가지의. Định từ
🌏 NHIỀU THỨ ĐẶC BIỆT: Nhiều thứ khác với thông thường.

볼 일 없다 : 뛰어나거나 특별하지 않다.
🌏 TẦM THƯỜNG, BÌNH THƯỜNG: Không đặc biệt hoặc nổi trội.

볼 일 있다 : 뛰어나거나 특별해서 보통과 다르다.
🌏 ĐẶC BIỆT, NỔI BẬT: Khác với thông thường vì đặc biệt hoặc nổi trội.

거 (別 거) : 흔하지 않은 이상한 것. Danh từ
🌏 CÁI ĐẶC BIỆT, CÁI KHÁC THƯỜNG: Cái kì lạ không thông thường.

거 (別居) : 한 가족이나 부부가 따로 떨어져 삶. Danh từ
🌏 VIỆC VỢ CHỒNG SỐNG RIÊNG, VIỆC VỢ CHỒNG Ở RIÊNG RẼ: Việc một gia đình hay vợ chồng sống riêng, tách rời.

거하다 (別居 하다) : 한 가족이나 부부가 따로 떨어져 살다. Động từ
🌏 SỐNG RIÊNG, Ở RIÊNG RẼ: Một gia đình hay vợ chồng sống tách biệt riêng.

고 (別故) : 특별한 사고. Danh từ
🌏 BIẾN CỐ: Sự cố đặc biệt.

관 (別館) : 주가 되는 건물 외에 따로 지은 건물. Danh từ
🌏 TÒA NHÀ PHỤ: Tòa nhà xây riêng ở bên ngoài tòa nhà chính.

궁 (別宮) : (옛날에) 왕이나 왕세자가 혼례를 할 때 왕비나 세자빈을 맞아들이던 궁전. Danh từ
🌏 BIỆT CUNG: (ngày xưa) Cung điện mà vua hay hoàng tử đón hoàng hậu hoặc thái tử phi, khi cử hành hôn lễ.

꼴 (別 꼴) : 특별히 이상하거나 눈에 거슬리는 꼴. Danh từ
🌏 BỘ DẠNG KỲ DỊ, KIỂU VỚ VẨN: Bộ dạng lạ lùng đặc biệt hoặc không thuận mắt.

다르- : (별다르고, 별다른데, 별다르니, 별다르면, 별다른, 별다를, 별다릅니다)→ 별다르다 None
🌏

달라- : (별달라, 별달라서, 별달랐다, 별달라라)→ 별다르다 None
🌏

달리 (別 달리) : 다른 것과 특별히 다르게. Phó từ
🌏 ĐẶC BIỆT, NỔI BẬT: Đặc biệt khác với cái khác.

당 (別堂) : 본채의 옆이나 뒤에 따로 지은 집이나 방. Danh từ
🌏 NHÀ NGANG, NHÀ SAU, PHÒNG PHỤ, GIAN PHỤ: Phòng hay nhà xây riêng ở phía sau hoặc bên cạnh nhà chính.

동 (別棟) : 본채와 구별하여 따로 지은 집이나 건물. Danh từ
🌏 KHU NHÀ PHỤ, DÃY NHÀ PHỤ: Tòa nhà hay căn nhà xây riêng, khu biệt với nhà chính.

동대 (別動隊) : 특별한 작전을 수행하기 위해 독자적으로 행동하는 부대. Danh từ
🌏 ĐỘI BIỆT ĐỘNG: Đội hành động một cách độc lập để thực hiện tác chiến đặc biệt.

똥 : 우주에서 지구로 들어와 공기에 부딪쳐 밝은 빛을 내며 떨어지는 물체. Danh từ
🌏 SAO BĂNG: Vật thể từ vũ trụ rơi vào trái đất, va chạm với khí quyển và phát ra tia sáng sáng chói rồi rơi xuống.

똥별 : 우주에서 지구로 들어와 공기에 부딪쳐 밝은 빛을 내며 떨어지는 물체. Danh từ
🌏 SAO BĂNG: Vật thể từ vũ trụ rơi vào trái đất, va chạm với khí quyển và phát ra tia sáng sáng chói rồi rơi xuống.

말 (別 말) : 별다른 말. Danh từ
🌏 LỜI NÀO KHÁC: Lời khác biệt.

매 (別賣) : 원래의 상품에 덧붙은 것을 따로 판매함. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 SỰ BÁN RIÊNG: Việc bán tách rời cái gắn với sản phẩm vốn có. Hoặc việc như vậy.

문제 (別問題) : 어떤 것과 관련이 없는 문제. Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ KHÁC BIỆT, VẤN ĐỀ KHÁC: Vấn đề không liên quan với cái nào đó.

미 (別味) : 특별히 좋은 맛. 또는 그런 맛을 가진 음식. Danh từ
🌏 VỊ ĐẶC BIỆT, MÓN ĂN CÓ VỊ ĐỘC ĐÁO: Vị ngon đặc biệt. Hoặc món ăn có vị như vậy.

반 (別般) : 따로 특별히 다르게. Phó từ
🌏 ĐẶC BIỆT: Khác một cách riêng rẽ đặc biệt.

반 (別般) : 보통과 다름. Danh từ
🌏 KHÁC THƯỜNG, ĐẶC BIỆT: Sự khác với thông thường.

별 (別別) : 보통과 다른 여러 가지의. Định từ
🌏 MỘT SỐ ~ ĐẶC BIỆT, MỘT SỐ ~ KHÁC NHAU: Thuộc nhiều cái khác với thông thường.

빛 : 별의 반짝이는 빛. Danh từ
🌏 ÁNH SAO: Ánh sáng lấp lánh của ngôi sao.

생각 (別 생각) : 특별히 다른 생각. Danh từ
🌏 SUY NGHĨ KHÁC: Suy nghĩ đặc biệt khác.

세 (別世) : 웃어른이 죽음. Danh từ
🌏 SỰ BIỆT THẾ, SỰ TỪ TRẦN: Cái chết của người già.

세계 (別世界) : 자기가 지금 살고 있는 곳과는 전혀 다른 세계. Danh từ
🌏 THẾ GIỚI KHÁC: Thế giới hoàn toàn khác biệt với nơi mà mình đang sống bây giờ.

세하다 (別世 하다) : 웃어른이 죽다. Động từ
🌏 BIỆT THẾ, TỪ TRẦN: Người bề trên chết đi.

소리 (別 소리) : 별다른 말. Danh từ
🌏 LỜI KHÁC, LỜI ĐẶC BIỆT: Lời khác.

수 (別 수) : 달리 어떻게 할 방법. Danh từ
🌏 CÁCH KHÁC: Phương pháp làm thế nào khác đi.

스럽다 (別 스럽다) : 특이하거나 이상할 정도로 보통과 다르다. Tính từ
🌏 KÌ QUẶC, KÌ CỤC: Khác với thông thường đến mức đặc biệt hay lạ thường.

식 (別式) : 보통 때 먹는 음식이 아닌 특별한 음식. Danh từ
🌏 THỨC ĂN ĐẶC BIỆT: Thức ăn đặc biệt không phải là thức ăn như thông thường.

실 (別室) : 특별히 따로 마련된 방. Danh từ
🌏 PHÒNG RIÊNG: Căn phòng được xếp riêng đặc biệt.

이 보이다 : 큰 충격으로 갑자기 정신이 희미해지고 어지럽다.
🌏 HOA MẮT, THẤY HOA CÀ HOA CẢI: Đột nhiên tinh thần mờ nhạt và choáng váng vì cú sốc lớn.

자리 : 여러 개의 별들이 이어진 모습에 그와 비슷하게 생긴 동물, 물건, 신화 속 인물의 이름을 붙인 것. Danh từ
🌏 CHÒM SAO: Việc gắn tên vào con vật, đồ vật hay nhân vật trong thần thoại có hình dáng giống với hình dáng nhiều ngôi sao kết nối lại nhau.

장 (別莊) : 평소에 머물러 사는 집이 아닌, 가끔 가서 쉬기 위하여 조용한 곳에 따로 지은 집. Danh từ
🌏 NHÀ NGHỈ MÁT: Ngôi nhà được cất riêng ở một nơi yên tĩnh để thỉnh thoảng đến nghỉ ngơi chứ không phải ngôi nhà mà thường ngày sinh sống.

종 (別種) : 모습, 특성, 행동 등이 보통과 다른 특별한 종류. Danh từ
🌏 LOẠI ĐẶC BIỆT, BIỆT CHỦNG: Chủng loại đặc biệt có hình dáng, đặc tính, hành động khác với thông thường.

주부전 (鼈主簿傳) : 조선 시대의 소설. 지은이와 지어진 시기는 알 수 없다. 병이 난 용왕을 위하여 별주부 자라가 토끼의 간을 구하기 위해 토끼를 용궁에 데려오지만 토끼가 잔꾀를 부려 도망친다는 이야기이다. Danh từ
🌏 BYEOLJUBUJEON; TRUYỆN BYEOLJUBU: Tiểu thuyết thời Joseon. Không biết được tác giả và thời kì sáng tác. Câu chuyện kể về con ba ba Byeoljubu dẫn con thỏ tới long cung để lấy gan thỏ cho Long vương bị bệnh nhưng con thỏ đã dùng mẹo vặt để bỏ trốn.

지 (別紙) : 문서에 따로 덧붙이는 종이. Danh từ
🌏 TRANG RỜI, TRANG RIÊNG BIỆT: Tờ giấy được đính thêm vào riêng biệt trong tài liệu.

차 (別差) : 특별히 다른 차이. Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT LỚN: Sự chênh lệch đặc biệt.

채 (別 채) : 집의 중심이 되는 곳과 따로 떨어져 있는 집. Danh từ
🌏 GIAN RIÊNG BIỆT: Gian nhà tách riêng với nơi trung tâm của ngôi nhà.

책 (別冊) : 따로 엮어 만든 책. Danh từ
🌏 QUYỂN SÁCH RIÊNG BIỆT: Sách được biên soạn riêng biệt.

천지 (別天地) : 자기가 살고 있는 세상과 매우 달라 신기하고 좋은 곳. Danh từ
🌏 THẾ GIỚI THẦN TIÊN: Nơi tốt đẹp và thần kì khác hẳn với thế giới mà mình đang sống.

첨 (別添) : 따로 덧붙임. Danh từ
🌏 ĐÍNH KÈM, KÈM THEO: Gắn thêm vào.

칭 (別稱) : 원래의 이름 외에 달리 부르는 이름. Danh từ
🌏 BIỆT DANH: Tên gọi khác ngoài tên vốn có.

표 (別表) : 따로 덧붙이는 도표나 표시. Danh từ
🌏 BẢNG RIÊNG, BẢNG ĐÍNH KÈM: Biểu thị hay biểu đồ thêm vào riêng biệt.

표 (별 標) : 별 모양의 표. Danh từ
🌏 DẤU SAO: Dấu có hình ngôi sao.

호 (別號) : 본래의 이름이나 자 외에, 친근하게 부르기 위해 지어서 쓰는 이름. Danh từ
🌏 BIỆT HIỆU: Tên được đặt và dùng để gọi một cách thân mật, ngoài tên vốn có hay tên tự.


:
Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)