🌟 별첨 (別添)

Danh từ  

1. 따로 덧붙임.

1. ĐÍNH KÈM, KÈM THEO: Gắn thêm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 별첨 서류.
    Annex documents.
  • Google translate 별첨 수프.
    Annex soup.
  • Google translate 별첨 자료.
    Attachment.
  • Google translate 별첨으로 딸리다.
    Come with an annex.
  • Google translate 별첨으로 제출하다.
    Submit as an annex.
  • Google translate 보고서 뒤에는 통계와 사진 자료가 별첨 문서로 딸려 있다.
    Statistics and photographic data are attached to the back of the report.
  • Google translate 해물 라면에는 말린 해산물로 만든 별첨 수프가 들어 있다.
    Seafood ramen contains an annexed soup made from dried seafood.
  • Google translate 입사 원서를 낼 때 경력을 증명하는 자료도 제출해야 하나요?
    Do i have to submit data proving my career when i apply for a job?
    Google translate 네. ‘별첨 서류’라고 적어서 내시면 됩니다.
    Yes. you can write 'attached documents'.

별첨: annex; appendix,べってん【別添】,annexe, appendice,anexión, adhesión, agregación,مُرفقات، إلحقات,тусдаа баримт, тусд нь хавсарсан,đính kèm, kèm theo,การแนบมาด้วย, การแนบแยกต่างหาก,lampiran, tambahan,приложение,另附,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별첨 (별첨)
📚 Từ phái sinh: 별첨하다: 서류 따위를 따로 덧붙이다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Chính trị (149) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)