🌾 End: 별
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 24 ALL : 40
•
별
:
밤하늘에 반짝이는 달이 아닌 천체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAO, ÔNG SAO, NGÔI SAO: Thiên thể không phải là trăng, lấp lánh trên bầu trời đêm.
•
-별
(別)
:
'그것에 따른'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 THEO: Hậu tố thêm nghĩa 'theo điều đó'.
•
차별
(差別)
:
둘 이상을 차등을 두어 구별함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ KÌ THỊ: Sự khu biệt hai thứ trở lên theo mức khác biệt.
•
개별
(個別)
:
하나씩 따로 떨어져 있는 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 RIÊNG BIỆT, RIÊNG LẺ, RIÊNG: Sự tách biệt thành từng cái một.
•
별
(別)
:
보통과 다르게 특별하거나 이상한.
☆☆
Định từ
🌏 ĐẶC BIỆT: Đặc biệt hoặc kì lạ khác với bình thường.
•
이별
(離別)
:
오랫동안 만나지 못하게 떨어져 있거나 헤어짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LY BIỆT: Sự cách xa không thể gặp được trong thời gian dài hoặc chia tay.
•
성별
(性別)
:
남자와 여자, 또는 수컷과 암컷의 구별.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH: Sự phân biệt con trai và con gái, con đực và con cái.
•
구별
(區別)
:
성질이나 종류에 따라 차이가 남. 또는 성질이나 종류에 따라 갈라놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ TÁCH BIỆT: Sự tách biệt theo từng chủng loại hay tính chất có sự khác biệt.
•
무분별
(無分別)
:
분별할 줄 모르거나 분별이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỚ HÊNH, SỰ VÔ Ý, SỰ THIẾU THẬN TRỌNG: Việc không có sự suy xét hay không biết suy xét.
•
별의별
(別 의 別)
:
보통과 다른 여러 가지의.
☆
Định từ
🌏 NHIỀU THỨ ĐẶC BIỆT: Nhiều thứ khác với thông thường.
•
분별
(分別)
:
종류나 성질이 다른 것을 구별하여 가름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT: Phân tách, phân loại ra các thứ khác về chủng loại hay tính chất.
•
결별
(訣別)
:
관계나 사귐을 끊고 헤어지는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẮT ĐỨT, SỰ GIÁN ĐOẠN, SỰ TAN VỠ: Việc chia tay và kết thúc việc kết bạn hay mối quan hệ.
•
천차만별
(千差萬別)
:
여러 가지 사물이 모두 서로 같지 않고 다름.
☆
Danh từ
🌏 MUÔN NGÀN KHÁC BIỆT: Nhiều sự vật không giống mà đều khác nhau.
•
특별
(特別)
:
보통과 차이가 나게 다름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC BIỆT: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.
•
작별
(作別)
:
서로 인사를 나누고 헤어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIA TAY, SỰ TẠM BIỆT: Việc chào và chia tay nhau.
•
성차별
(性差別)
:
성별에 따라 차이를 두어 사람을 대함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH, SỰ KỲ THỊ GIỚI TÍNH: Sự đối xử phân biệt theo giới tính.
•
새벽별
:
→ 샛별
Danh từ
🌏
•
석별
(惜別)
:
서로 몹시 안타깝게 이별함. 또는 그런 이별.
Danh từ
🌏 SỰ LY BIỆT ĐẦY TIẾC NUỐI, SỰ CHIA TAY NGẬM NGÙI: Việc ly biệt mà hai bên rất luyến tiếc. Hoặc sự ly biệt như vậy.
•
생이별
(生離別)
:
어쩔 수 없는 사정으로 부부, 부모와 자식, 형제끼리 따로 떨어지게 됨.
Danh từ
🌏 SỰ LI BIỆT, SỰ BIỆT LI, SỰ SINH LY (TỬ) BIỆT: Việc vợ chồng, bố mẹ và con cái, anh chị em phải xa nhau do hoàn cảnh bất đắc dĩ.
•
감별
(鑑別)
:
어떠한 것을 잘 살펴보아 그것의 가치나 진위를 판단함.
Danh từ
🌏 SỰ GIÁM ĐỊNH, SỰ PHÂN BIỆT: Việc xem xét kĩ cái nào đó rồi phán đoán giá trị hay sự thật giả của nó.
•
변별
(辨別)
:
서로 비슷한 것들 사이의 차이를 가림.
Danh từ
🌏 SỰ KHU BIỆT, SỰ PHÂN BIỆT: Việc phân biệt sự khác nhau giữa những cái gần giống nhau.
•
사별
(死別)
:
가족 구성원 중 한 쪽이 먼저 죽어서 헤어짐.
Danh từ
🌏 SỰ TỬ BIỆT, SỰ MẤT ĐI NGƯỜI THÂN: Sự chia lìa vì một trong các thành viên gia đình chết trước.
•
별똥별
:
우주에서 지구로 들어와 공기에 부딪쳐 밝은 빛을 내며 떨어지는 물체.
Danh từ
🌏 SAO BĂNG: Vật thể từ vũ trụ rơi vào trái đất, va chạm với khí quyển và phát ra tia sáng sáng chói rồi rơi xuống.
•
샛별
:
새벽에 동쪽 하늘에서 보이는 별인 금성.
Danh từ
🌏 SAO MAI: Sao Kim được nhìn thấy ở bầu trời phía Đông vào lúc bình minh.
•
종류별
(種類別)
:
종류에 따라 각각 갈라놓은 것.
Danh từ
🌏 THEO TỪNG LOẠI: Cái được tách riêng theo chủng loại.
•
종별
(種別)
:
종류에 따라 나눔. 또는 그렇게 나누어 놓은 것.
Danh từ
🌏 SỰ THEO TỪNG LOẠI, SỰ PHÂN LOẠI, CÁI ĐƯỢC PHÂN LOẠI: Việc chia theo chủng loại. Hoặc cái được chia ra như thế.
•
뭇별
:
많은 별.
Danh từ
🌏 CHÒM SAO: Những vì sao, nhiều ngôi sao.
•
별별
(別別)
:
보통과 다른 여러 가지의.
Định từ
🌏 MỘT SỐ ~ ĐẶC BIỆT, MỘT SỐ ~ KHÁC NHAU: Thuộc nhiều cái khác với thông thường.
•
송별
(送別)
:
떠나는 사람을 보냄.
Danh từ
🌏 SỰ TỐNG BIỆT, SỰ TIỄN BIỆT: Việc đưa tiễn người ra đi.
•
월별
(月別)
:
한 달을 단위로 하여 나눔.
Danh từ
🌏 THEO THÁNG, TỪNG THÁNG: Sự chia theo đơn vị là một tháng.
•
남녀별
(男女別)
:
남자와 여자를 따로 하여 각각.
Danh từ
🌏 SỰ TÁCH RIÊNG NAM NỮ: Việc tách riêng nam và nữ.
•
유별
(有別)
:
서로 다름이 있음.
Danh từ
🌏 SỰ CÓ KHÁC BIỆT: Việc có sự khác nhau.
•
식별
(識別)
:
다른 것과 구별하여 알아봄.
Danh từ
🌏 SỰ TÁCH BIỆT, SỰ RẠCH RÒI: Việc phân biệt và nhận biết với cái khác.
•
선별
(選別)
:
일정한 기준을 따라 가려서 따로 나눔.
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Sự phân chia theo tiêu chuẩn nhất định.
•
무차별
(無差別)
:
차이를 두어 구별하거나 가리지 않고 닥치는 대로 마구 함.
Danh từ
🌏 KHÔNG PHÂN BIỆT: Việc không phân biệt hay để ý đến sự khác biệt mà làm một cách cẩu thả.
•
정들자 이별
:
서로 만난 지 얼마 되지 않아 곧 헤어짐을 뜻하는 말.
🌏 (VỪA QUEN ĐÃ LẠI BIỆT LY): Gặp nhau chưa được bao lâu lại sắp chia tay.
•
판별
(判別)
:
옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 구별함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT: Việc phán đoán và khu biệt sự đúng sai hay tốt xấu.
•
고별
(告別)
:
같이 있던 사람들에게 헤어짐을 알림.
Danh từ
🌏 SỰ CÁO BIỆT, TỪ BIỆT: Việc nói lời chia tay với một người vốn gần gũi.
•
인종 차별
(人種差別)
:
특정한 인종에게 편견을 갖고 사회적, 경제적, 법적으로 불평등하게 대하는 일.
None
🌏 SỰ PHÂN BIỆT CHỦNG TỘC: Sự đối xử bất bình đẳng trên phương diện luật pháp, kinh tế, xã hội khi có những tư tưởng phiến diện về một chủng người nhất định.
•
기별
(奇別)
:
다른 곳에 있는 사람에게 소식을 전함. 또는 그 소식.
Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN TIN, TIN TRUYỀN ĐI: Sự chuyển tin tức cho người ở nơi khác. Hoặc tin tức đó.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)